- Model: Máy chiếu Epson EB-2040
- Công nghệ: 3 LCD
- Độ sáng: 4.200 lumens
- Độ phân giải: XGA (1,024 x 768)
- Tương phản: 15.000 : 1
- Tuổi thọ bóng đèn: tối đa 10.000 giờ
- Kính thước chiếu: 30" - 300"
- Cổng kết nối: HDMI x2, LAN RJ45, VGA in x2,VGA out, Video, Audio in x3,Audio out, RS-232, USB-A, USB-B
- Tính năng đặc biệt: Tự động chỉnh vuông hình ảnh, Trình chiếu hình ảnh từ USB, Trình chiếu và quản lý máy chiếu thông qua mạng LAN, Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh và điều khiển, Chức năng tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng
- Kính thước: 271 x 375 x 109mm
- Trọng lượng: 3,7 kg
- Xuất xứ: Trung Quốc (Hãng Epson - Nhật Bản)
- Bảo hành: thân máy: 02 năm, bóng đèn: 01 năm hoặc 1.000 giờ
- Giao hàng: Miễn phí TP.HCM
Máy chiếu Epson EB-2040
8398
Giá: 17,900,000₫ (Giá chưa bao gồm VAT)
Giá trước đây 19,400,000₫ Tiết kiệm 8%
Số lượng:
Thông tin chi tiết
MODEL NUMBER | EB-1930 |
Projection Technology | RGB liquid crystal shutter projection system (3LCD) |
Specifications of Main Parts | |
LCD: | |
Size |
0.63" with MLA |
Native Resolution |
XGA |
Projection Lens: | |
Type |
Optical zoom (Manual) / Focus (Manual) |
F-Number |
1.51 - 1.99 |
Focal Length |
18.2mm - 29.2mm |
Zoom Ratio |
1 - 1.6 |
Throw Ratio |
1.38 - 2.24 (Wide - Tele) |
Lamp: | |
Type |
215W UHE |
Life (Normal/Eco) |
3,500 hours / 5,000 hours |
Screen Size (Projected Distance) | |
Zoom: Wide |
30" - 300" [0.84m - 8.4m] |
Zoom: Tele |
30" - 300" [1.36m -13.9m] |
Standard size |
60" screen 1.69m - 2.75m |
Brightness | |
White Light Output (Normal/Eco) | 4,200lm / 2,730lm |
Colour Light Output | 4,200lm |
Contrast Ratio | 3000:1 |
Internal Speaker (s) | |
Sound Output | Monaural: 10W x 1 |
Keystone Correction | |
Vertical / Horizontal | ± 30° / ± 30° (Zoom: Tele) (Horizontal Keystone Adjuster) |
Auto Keystone Correction | Yes (Vertical) |
Connectivity | |
Analog Input | |
D-Sub 15 pin |
2 (Blue) |
Component |
D-sub 15pin (Blue molding) x 2 (in common with Analog RGB connector) |
Composite |
RCA (Yellow) x 1 |
Digital Input | |
HDMI |
1 |
Display Port |
1 |
Output Terminal | |
D-Sub 15 pin |
1 (Black) |
Audio Input | |
Stereo Mini Jack |
2 |
Audio Output | |
Stereo Mini Jack |
1 |
Others | |
USB Type A |
1 (for USB memory / ELPDC06 Document Camera) |
USB Type B |
1 (USB Display) |
Control I/O | |
RS-232C |
D-sub 9pin x 1 |
Network | |
Wired Lan |
RJ45 x 1 (10/100Mbps) |
Operating Temperature | 5°C - 35°C < 41°F - 95°F> (20% - 80% humidity, unfrozen) |
Operating Altitude | 0m - 2,286m <0ft - 7,500ft> (over 1,500m / 4,921ft: with High altitude mode) |
Direct Power On / Off | Yes |
Start-Up Period | 8 seconds, Warm-up period: 30 seconds |
Cool Down Period | Instant off or 0 second |
Air Filter | |
Type | High Efficiency Filter |
Maintenance Cycle | 5,000H |
Power Supply Voltage | 100 - 240 V AC +/- 10%, 50/60 Hz |
Power Consumption (220 - 240V) | |
Lamp On (Normal / Eco) | 298W / 212W |
Standyby (Network On / Off) | 4.3W / 0.44W |
Dimension Excluding Feet (D X W X H) | 271mm x 377mm x 93mm |
Weight | Approx. 8.3lbs / 3.7kg |
Fan Noise (Normal / Eco) | 34dB / 26dB |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại