- Tốc độ copy/ In: 22 trang/ phút (A4)
- Tốc độ scan: 4 trang màu/ phút, 18 trangđen trắng/ phút
- Bộ nhớ: 256 MB
- 01 khay nạp giấy chính (250 tờ)
- 01 khay giấy tay ( 100 tờ)
- Độ phân giải copy: 600 x 600 dpi
- Khổ giấy: A5-A3
- Sao chụp liên tục: 999 tờ
- Phóng to/ thu nhỏ: 25% - 400% ( tăng giảm từng 1%)
- Bộ nạp & đảo bản gốc tự động (DADF) – Có sẵn
- Bộ đảo bản sao tự động (Duplex)
- Chia bộ bản sao ngang dọc ( E-sort)
- In qua mạng, Scan qua mạng
- Tính năng scan to Email, PC
- Chuẩn kết nối: USB2.0, Ethernet 10/100Base –TX
Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre S2220 CPS NW DD COPY/IN/SCAN – DADF-DUPLEX
Giá: 23,900,000₫(Giá chưa bao gồm VAT)
Loại máy |
Để bàn |
||
Bộ nhớ |
256MB |
||
Ổ cứng (HDD) |
Không hỗ trợ |
||
Sao chụp/in màu |
Không hỗ trợ |
||
Đô phân giải quét |
600 x 600dpi |
||
Độ phân giải in |
600 x 600dpi |
||
Sắc thái |
256 sắc thái thang xám |
||
Thời gian khởi động |
Dưới 19 giây (tại nhiệt độ phòng 20℃) |
||
Khổ bản gốc |
Tối đa 297x432mm (A3) cho cả chup bản gốc rời và sách |
||
Khổ giấy |
Tối đa |
A3 |
|
Tối thiểu |
Khay gầm: B5; Khay tay: A5S |
||
Định lượng giấy |
Khay 1 |
60 - 90 gsm |
|
Khay 2-4 |
60 - 216 gsm (Khay 2 – 4: chọn thêm) |
||
Khay tay |
60 - 216 gsm |
||
Thời gian cho bản chụp đầu tiên |
7,2 giây (A4L) |
||
Phóng to / Thu nhỏ |
100% |
1:1+/- 0.8% |
|
Định sẵn |
50%, 70%, 100%, 141%, 200% |
||
Dải |
25% - 400% (1% mỗi bước) |
||
Tốc độ |
A4LEF |
22 trang/phút |
|
A4SEF |
15 trang/phút |
||
B4/B5SEF |
12 trang/phút |
||
A3 |
12 trang/phút |
||
Dung lượng giấy |
Chuẩn |
Khay 1: 250 tờ , Khay tay: 100 tờ |
|
Chọn thêm |
Loại 1 khay (Tray 2): 500 tờ, Loại 2 khay (Khay 3 và 4): 500 tờ mỗi khay (Muốn lắp “Loại 2 khay” cần lắp “Loại 1 khay” vào máy trước) |
||
Tối đa |
1.850 tờ (Khay 1 + Khay 2 + Khay 3 + Khay 4 + Khay tay) |
||
Sao chụp liên tục |
999 tờ |
||
Dung lượng khay đỡ giấy ra |
250 tờ (A4) |
||
Nguồn điện |
AC220-240V +/- 10% 8A cho 50/60Hz |
||
Tiêu thụ nguồn |
AC 220V: 1.76kW hoặc ít hơn |
||
Kích thước |
R 595 x S 569 x C 591 mm (Với DADF) |
||
Không gian cần thiết |
R 972 x S 569mm (Với DADF và các khay mở hoàn toàn) |
CHỨC NĂNG IN
Loại |
Tích hợp |
|
Khổ giấy |
Tương tự chức năng sao chụp |
|
Tốc độ in |
Tương tự chức năng sao chụp |
|
Độ phân giải in |
600 x 600 dpi |
|
PDL |
HBPL/ PCL6 (PostLaunch) |
|
Giao thức |
Kết nối mạng: TCP/IP v4/v6 (lpd, Port9100) |
|
Hệ điều hành máy tính |
Windows® XP, Windows Server® 2003, Windows Vista®, Windows Server® 2008, Windows® 7, Windows® 8 Windows® XP x64, Windows Server® 2003 x64, Windows Vista® x64, Windows Server® 2008 x64, Windows® 7 x64, Windows® 8 x64 Windows Server® 2008 R2 x64, Windows Server® 2012 |
|
Fonts |
PCL6: 81 European fonts (Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T only) |
|
Kết nối |
USB2.0/ Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T |
CHỨC NĂNG QUÉT
Loại |
Quét màu |
||
Khổ bản gốc |
Tương tự chức năng sao chụp |
||
Độ phân giải quét |
Đen trắng: 600 x 600dpi, 400 x 400dpi, 300 x 300dpi, 200 x 200dpi Màu: 300 x 300dpi, 200 x 200dpi |
||
Sắc thái |
Mỗi màu (RGB): Đầu vào: 8 bits, Đầu ra: 8 bits |
||
Tốc độ quét |
Đen trắng: 18 trang/phút Màu: 4 trang/phút |
||
Kết nối |
Đơn |
USB2.0 |
|
Mạng |
Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T |
||
Quét vào PC (TWAIN: USB) |
Điều khiển |
TWAIN |
|
Hệ điều hành máy tính |
Windows® XP, Windows Server® 2003, Windows Vista®, Windows Server® 2008, Windows® 7, Windows® 8 Windows® XP x64, Windows Server® 2003 x64, Windows Vista® x64, Windows Server® 2008 x64, Windows® 7 x64, Windows® 8 x64 Windows Server® 2008 R2 x64, Windows Server® 2012 |
||
Quét vào thư mục (Mạng, quét đẩy) |
Giao thức |
TCP/IP(SMB) |
|
Định dạng |
Đen trắng: PDF/TIFF Màu: PDF/JPEG |
||
Hệ điều hành máy tính |
Windows® XP, Windows Server® 2003, Windows Vista®, Windows Server® 2008, Windows® 7, Windows® 8 Windows® XP x64, Windows Server® 2003 x64, Windows Vista® x64, Windows Server® 2008 x64, Windows® 7 x64, Windows® 8 x64 Windows Server® 2008 R2 x64, Windows Server® 2012 |
||
Quét vào e-mail |
Giao thức |
TCP/IP(SMTP Authentication) |
|
Định dạng |
Đen trắng: PDF/TIFF Màu: PDF/JPEG |
DADF (BỘ TỰ ĐỘNG NẠP VÀ ĐẢO BẢN GỐC)
Loại |
Nạp và đảo bản gốc tự động |
Khổ bản gốc |
Tối đa: A3, Tối thiểu: A5; Định lượng: 38-128 gsm (Hai mặt: 50-128 gsm) |
Dung lượng |
110 tờ (Khi dùng giấy 80 gsm) |
Tốc độ nạp (A4 ngang) |
20 tờ/phút |
Kích thước |
R 540 x S 492 x C 95mm |
Trọng lượng |
6,3 kg |
BỘ ĐẢO MẶT BẢN CHỤP/IN
Khổ giấy |
Tương tự chức năng sao chụp |
Định lượng giấy |
60 - 110 gsm (91-110 gsm chỉ dùng được với khay tay) |