Máy in HP LaserJet Enterprise M609dn

Máy in HP LaserJet Enterprise M609dn
5323

Giá: Liên hệ

  • Model: Máy in HP LaserJet Enterprise M609dn
  • Loại máy: Máy in laser trắng đen
  • Chức năng: In, in 2 mặt, in mạng nội bộ
  • Khổ giấy in: tối đa A4
  • Tốc độ in: tối đa 71 trang/phút
  • Bộ nhớ ram:  512 MB lên đến 1.5 GB, MAX, dung lượng lớn max, khi lắp đặt DIMM phụ kiện 1 GB
  • Độ phân giải: tối đa 1200 x 1200 dpi
  • Khay giấy:  Khay đa dụng 100 tờ, khay nạp giấy 500 tờ; ngăn giấy ra 500 tờ mặt in hướng xuống dưới
  • Chuẩn kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 Device, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network
  • Chức năng đặc biệt: in 2 mặt tự động, in qua mạng nội bộ
  • Công suất khuyến nghị/tháng: 5.000 - 30.000 trang
  • Kích thước: 431 x 466 x 380 mm
  • Trọng lượng: 21,6 kg
  • Mực in sử dụng: HP 37A (CF237A) (11,000 yield)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • Giao hàng: Miễn phí TP.HCM
Số lượng:


Thông tin chi tiết

Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M609DN

- Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M609DN hỗ trợ chức năng in một mặt và in hai mặt.

- Khổ giấy in: A4.

- Tốc độ in: Lên đến 75 ppm (letter), tốc độ in hai mặt 62 ppm (letter).

- Tốc độ bộ xử lý: 1.2 GHz.

- Dung lượng bộ nhớ: 512 MB lên đến 1.5 GB, MAX, dung lượng lớn max, khi lắp đặt DIMM phụ kiện 1 GB. 

- Chất lượng in tốt nhất: Lên đến 1200 x 1200 dpi.

- Thời gian in trang đầu tiên (sẵn sàng): Nhanh 5.3 giây. 

- Khả năng in di động: HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria-certified.

- Khay nạp giấy đầu vào: Khay đa dụng 100 tờ, khay nạp giấy 500 tờ; ngăn giấy ra 500 tờ mặt in hướng xuống dưới.

- Màn hình: Màn hình đồ họa màu (CGD) cảm ứng 2.7 inch (6.86 cm) QVGA LCD xoay (góc điều chỉnh được).

- Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: 5000-30000 trang/ tháng.

- Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng: Lên đến 300,000 trang.

- Kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 Device, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network.

Đặc tính kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT IN
Tốc độ in đen trắng Thông thường: Lên đến 75 trang/phút
In trang đầu tiên (sẵn sàn) Nhanh 5.3 giây
Chất lượng in tốt nhất Lên đến 1200 x 1200 dpi
Công nghệ độ phân giải in HP FastRes 1200; 1200 x 1200 dpi
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng Lên đến 3000000 trang
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị 5000 đến 30000
Công nghệ in Laser
Tốc độ bộ xử lý 1.2 GHz
Ngôn ngữ in HP PCL 6, HP PCL 5, HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (phiên bản 1.7), Apple AirPrint™
Màn hình Màn hình đồ họa màu (CGD) cảm ứng 2.7 inch (6.86 cm) QVGA LCD xoay (góc điều chỉnh được).
KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Khả năng in di động HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria-certified
Kết nối, tiêu chuẩn 1 Hi-Speed USB 2.0 Device, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ NHỚ
Bộ nhớ 512 MB
Bộ nhớ tối đa 1.5 GB, bộ nhớ Max, khi lắp đặt DIMM Phụ kiện 1 GB
XỬ LÝ GIẤY
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn Khay đa dụng 100 tờ, khay nạp giấy 550 tờ
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn Khay giấy ra 500 tờ
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media A4, A5, A6, B5, B6, C6, DL
Tùy chỉnh kích thước giấy 76 x 127 mm đến 216 x 356 mm
In hai mặt Tự động (Tiêu chuẩn)
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước tối thiểu (RxSxC) 431 x 466 x 380 mm
Kích thước tối đa (RxSxC) 431 x 1040 x 453 mm
Trọng lượng 21.6 kg
Trọng lượng gói hàng 27.2 kg

Bình luận