- Tên máy in: Máy in Canon MG7770
- Loại máy in: In phun đa năng
- Chức năng: In, Scan,Copy,Wifi, Auto-Duplex.
- Khổ giấy in: Tối đa A4
- Tốc độ in: In màu 10 trang/ phút, trắng đen 15 trang/ phút
- Độ phân giải: 9600 x 2400 dpi
- Độ phân giải quét: 2400 x 4800 dpi
- Chuẩn kết nối: Hi-Speed USB 2.0, Wireless
- Chức năng đặc biệt: in mạng không dây, thẻ nhớ ,in 2 mặt tự động, Print From Email , Pixma Cloud Link.
- Bảo hành: Chính hãng 1 năm
- Giao hàng: miễn phí TPHCM
Máy in Canon MG7770
Giá: 5,600,000₫ (Giá chưa bao gồm VAT)
Giá trước đây 9,000,000₫ Tiết kiệm 38%
Ứng dụng Canon PRINT Inkjet/SELPHY
Trải nghiệm các thiết lập, tác vụ in và quét không dây dễ dàng với ứng dụng miễn phí này. Cho phép bạn theo dõi tình trạng mực và thiết lập các dịch vụ điện toán đám mây từ xa.
Ứng dụng PIXMA Cloud Link
In từ Facebook, Instagram, Twitter, Photobucket, Flickr, SlideShare, Evernote, và Dropbox. Bạn còn có thể quét tài liệu và gửi trực tiếp lên Google Drive, OneNote, và tới hộp mail điện tử của mình.
* Các ứng dụng quét PIXMA Cloud Link áp dụng đối với người dùng sử dụng hộp mực chính hãng Canon.
Chạm và In (NFC)
Chạm để chọn thiết bị di động bật chế độ NFC trên máy in và bắt đầu thực hiện các tác vụ in và quét.
Kết nối Wifi (Wifi Direct)
Kết nối trực tiếp máy in với các thiết bị di động sử dụng Wifi Direct. Không cần mật khẩu hay router.
Ứng dụng Easy PhotoPrint+
Chỉnh sửa hình ảnh và in sử dụng các bản mẫu có sẵn với nhiều lựa chọn phong phú. Chỉ áp dụng cho các thiết bị máy tính bảng
Hệ thống cảm ứng thông minh
Bảng điều khiển cảm ứng điện dung bóng bẩy này cho bạn những chức năng đích thực và phong cách, chỉ phát sáng các phím tác vụ cần thiết, cho vận hành trơn tru và đơn giản
Các thông số kĩ thuật Canon Pixma MG7770
Loại máy in | ||
Độ phân giải in tối đa | 9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc) dpi | |
Đầu in / Mực in | Loại: | Cartridge mực in riêng biệt |
Tổng số vòi phun: | Tổng số 6,656 vòi phun | |
Kích thước giọt mực: | 1pl | |
Ống mực: | PGI-770 (Pigment Black), CLI-771 (Cyan, Magenta, Yellow, Black, Gray) [chọn thêm: PGI-770XL (Pigment Black), CLI-771XL (Cyan, Magenta, Yellow, Black, Gray)] |
|
Tốc độ in *2 Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu |
Tài liệu: màu: ESAT / in một mặt: |
Xấp xỉ 10.0 trang/phút |
Tài liệu: đen trắng: ESAT / in một mặt: |
Xấp xỉ 15.0 trang/phút | |
In ảnh cỡ (4 x 6"): giấy PP-201 /không viền |
Xấp xỉ 21 giây | |
Chiều rộng có thể in | In có viền: | 203.2mm (8-inch) |
In không viền: | 216mm (8.5-inch) | |
Vùng có thể in | In không viền *3: | Lề trên / Lề dưới / Lề trái/phải: mỗi lề 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A4 / Letter / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10") |
In có viền | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái/phải: mỗi lề 3,4mm (Letter / Legal: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) |
|
In hai mặt tự động có viền: | Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái/phải: 3.4mm (Letter / Legal: Lề trái: 6.4mm, Lề phải: 6.3mm) |
|
Vùng in khuyến nghị | Lề trên | 40.4mm |
Lề dưới: | 37.4 mm | |
Khổ giấy | A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", khổ bao thư (DL, COM10), khổ chọn thêm (khay giấy cassette phía trên) (chiều rộng 89 - 200mm, chiều dài 127 – 184.99mm, khay giấy cassette (phía dưới): chiều rộng 90 – 215.9mm, chiều dài 185 – 355.6mm) | |
Xử lí giấy (Khay cassette, phía trên) (Số lượng tối đa) |
Giấy ảnh platin chuyên nghiệp (PT-101) | 4 x 6" = 20 |
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) |
4 x 6" = 20 | |
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) | 4 x 6" = 20 | |
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601) | 4 x 6" = 20 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) | 4 x 6" = 20 | |
Xử lí giấy (Khay cassette, phía dưới) (Số lượng tối đa) |
Giấy thường | A4, A5, B5, Letter, Legal = 125 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) | A4 = 65 | |
Giấy ảnh platin chuyên nghiệp (PT-101) | A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) | A4 = 10 | |
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101) | A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) | A4, 8 x 10" = 10 | |
Giấy ảnh bóng "sử dụng hàng ngày" (GP-601) | A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng "sử dụng hàng ngày" (GP-508) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) | A4 = 10 | |
Bao thư | European DL / US Com. #10 = 5 | |
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác | A4, LTR = 1 | |
In đĩa (khay đĩa) | 1 (nạp đĩa bằng tay tại khay đĩa) | |
Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động | Loai giấy: | Giấy thường |
Khổ giấy: | A4, A5, B5, Letter | |
Định lượng giấy | Khay Cassette (khay phía trên): | Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2 (Giấy in ảnh Platinum chuyên nghiệp PT-101) |
Khay Cassette (khay phía dưới): | Giấy thường: 64 - 105g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2 (Giấy in ảnh Platinum chuyên nghiệp PT-101) |
|
Cảm biến đầu mực | Đếm điểm | |
Căn lề đầu in | Bằng tay | |
Quét*4 | ||
Loại máy quét | Flatbed | |
Phương pháp quét | CIS (bộ cảm biến ảnh tiếp xúc) | |
Độ phân giải quang học *5 | 2400 x 4800dpi | |
Độ phân giải có thể lựa chọn *6 | 25 - 19200dpi | |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Thang màu xám: | 16 bits / 8 bits |
Màu: | 48 bits / 24 bits (màu RGB mỗi màu 16 bits / 8 bits) | |
Tốc độ quét đường *7 | Thang màu xám: | 1.2 miligiây / đường (300dpi) |
Màu: | 3.5 miligiây / đường (300dpi) | |
Tốc độ quét*8 | Reflective: A4 Colour / 300dpi |
Xấp xỉ 14 giây |
Khổ bản gốc tối đa | Flatbed: | A4 / LTR (216 x 297mm) |
Sao chụp | ||
Khổ bản gốc tối đa | A4 / LTR (216 x 297mm) | |
Loại giấy tương thích | Khổ giấy: | A4, A5, B5, Letter, 4 x 6", 5 x 7" |
Loại giấy: | Giấy thường Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101) Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) Giấy ảnh chuyên nghiệp Luster (LU-101) Giấy in ảnh bóng một mặt (SG-201) Giấy in ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-601) Giấy in ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-508) Giấy ảnh Matte Photo Paper (MP-101) Đĩa |
|
Chất lượng ảnh | Ảnh thô, tiêu chuẩn, chất lượng cao | |
Tốc độ sao chụp*9 | Tài liệu: màu: sFCOT / in một mặt: | Xấp xỉ 19 giây |
Tài liệu:màu: sESAT / in một mặt: | Xấp xỉ 7.7trang/phút | |
Sao chụp nhiều bản | Đen trắng / màu: | Tối đa 99 trang |
Kết nối giao tiếp mạng làm việc | ||
Kết nối giao tiếp mạng làm việc | Mạng LAN b/g/n không dây, USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet | |
Giao thức mạng | TCP/IP | |
Mạng LAN có dây | Loại mạng làm việc: | IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tỉ lệ dữ liệu: | 10M / 100Mbps (tự động chuyển đổi) | |
Mạng LAN không dây | Loại mạng làm việc: | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
Dải băng tần: | 2.4GHz | |
Kênh | 1 - 13 | |
Phạm vi: | Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) | |
Tính năng an toàn: | WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) | |
Yêu cầu hệ thống (Xin vui lòng truy cập websitewww.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất) |
Windows: | Windows 8 / Windows 7 / Window Vista / Windows XP |
Macintosh: | Mac OS X v10.7.5 hoặc phiên bản sau này | |
Thông số kĩ thuật chung | ||
Bảng điều khiển | Màn hình | Màn hình LCD (cỡ 3.5inch / 8.8cm màn hình màu loại TFT / cảm ứng) |
Ứng dụng Apple AirPrint | có | |
Ứng dụng Mopria | có | |
Ứng dụngNFC | có (Active Tag) | |
Ứng dụng Google Cloud Print | có | |
Ứng dụng dịch vụ in của Canon Service Plug-In (trên hệ điều hành Android) |
có | |
Kết nối PIXMA Cloud Link | Từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng | có |
Từ máy in | có | |
Ứng dụng Canon PRINT Inkjet / SELPHY (dành cho iOS / Android ) Ứng dụng Canon Easy-PhotoPrint (dành cho hệ điều hành Windows RT) |
Có | |
Khe cắm thẻ nhớ | Có | |
PictBridge | Mạng LAN không dây: | có |
Mạng LAN có dây: | có | |
Khay ra giấy tự mở | có | |
Môi trường vận hành*10 | Nhiệt độ: | 5 - 35°C |
Độ ẩm: | 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
|
Môi trường khuyến nghị*11 | Nhiệt độ: | 15 - 30°C |
Độ ẩm: | 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
|
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ: | 0 - 40°C |
Độ ẩm: | 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
|
Độ vang âm (khi in từ máy tính) | In ảnh cỡ (4 x 6")*12: | Xấp xỉ 43.5dB(A) |
In tài liệu (A4, B/W) TẮT chế độ yên tĩnh*13: |
Xấp xỉ 51.7dB(A) | |
In tài liệu (A4, B/W) BẬT chế độ yên tĩnh*13: |
Xấp xỉ 39.5dB(A) | |
Nguồn điện | AC 100 - 240V, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | KHI TẮT: | Xấp xỉ 0.2W |
Khi ở chế độ Standby (đèn quét tắt) (USB nối với máy tính) |
Xấp xỉ 0.9W | |
Khi sao chụp*14: (USB kết nối với máy tính) |
Xấp xỉ 15W | |
Môi trường in | Tuân theo quy tắc: | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Energy Star, EPEAT | |
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 435 x 370 x 148mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 7.9kg |
Các thông số kĩ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước |