Máy photocopy Ricoh MP 6054

Máy photocopy Ricoh MP 6054
9309

Giá: 220,000,000₫(Giá chưa bao gồm VAT)

  • Tên sản phẩm: Máy photocopy Ricoh Aficio MP6054
  • Loại máy: Máy photocopy trắng đen
  • Chức năng chuẩn: Copy
  • Tốc độ: tối đa 60 trang/phút (khổ A4)
  • Khổ giấy: tối đa A3
  • Bộ nhớ ram: 2GB
  • Khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ x 2 khay
  • Khay giấy tay: 100 tờ
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi
  • Phóng to – thu nhỏ:  25% - 400%
  • Bộ nạp và đảo mặt bản gốc: có sẵn phụ kiện SPDF (khả năng chứa giấy 200 tờ, quét cùng lúc 2 mặt)
  • Bộ đảo bản sao:  có sẵn
  • Chức năng in: chọn thêm phụ kiện
  • Chức năng scan: chọn thêm phụ kiện
  • Chức năng đặc biệt: màn hình điều khiển cảm ứng màu 9 inch, copy 2 mặt tự động, chia bộ điện tử, quét 1 lần sao chụp nhiều lần, quản lý người dùng
  • Kích thước:  587 x 680 x 963 (mm)
  • Trọng lượng: 74 kg
  • Sử dụng mực: MP6054S
  • Xuất xứ: Thái Lan (Hãng Ricoh - Nhật Bản)
  • Bảo hành: 12 tháng (theo số bản chụp)
  • Bảo trì: miễn phí 05 năm (phạm vi TP.HCM)
  • Giao hàng: Miễn phí TP.HCM
Số lượng:

Thông tin chi tiết
THÔNG SỐ CHUNG
Thời gian khởi động: 11 giây
Thời gian in bản đầu tiên: 2,9 giây
Tốc độ in: 60 trang / phút
Bộ nhớ: 2 GB (Tối đa)
Kích thước (WxDxH): 587 x 680 x 913 mm (với ARDF)
587 x 680 x 963 mm (với SPDF)
Trọng lượng: 68,5 kg (với ARDF)
74 kg (với SPDF)
Nguồn điện: 220 - 240 V, 50/60 Hz
SAO CHỤP
Xử lý sao chụp: Laser beam scanning & electro photographic printing
Sao chụp liên tục: 999 tờ
Độ phân giải: 600 dpi
Thu/ Phóng: 25% - 400% tăng từng 1%
FAX (Chọn thêm)
Bảng mạch: PSTN, PBX
Khả năng tương thích: ITU-T (CCITT) G3
Độ phân giải: 8 x 3.85 line/mm, 200 x 100 dpi
8 x 7.7 line/mm, 200 x 200 dpi
8 x 15.4 line/mm, 16x 15.4 line/mm,
400 x 400 dpi (chọn thêm)
Tốc độ: G3: Xấp xỉ 3 giây (200 x 100 dpi, JBIG)
Xấp xỉ 2 giây (200 x 100 dpi)
Tốc độ modem: Tối đa: 33.6 Kbps
Bộ nhớ: Có sẵn: 4 MB
Tối đa: 60 MB
XỬ LÝ GIẤY
Khổ giấy: A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6
Sức chứa giấy đầu vào: Có sẵn: 1.150 tờ
Tối đa: 4.700 tờ
Sức chứa giấy đầu ra: Có sẵn: 500 tờ
Tối đa: 3.625 tờ
Định lượng: Khay giấy chuẩn: 60 - 300 g/m²
Khay tay: 52 - 300 g/m²
Đảo mặt: 52 - 256 g/m²
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ
Mức tiêu thụ điện:  Tối đa: 1.780 W
Chế độ chờ: 81.4 W
Chế độ nghỉ: 0.48 W
TEC (Typical Electricity Consumption): 3.324 W/h
PHẦN MỀM (Chọn thêm)
GlobalScan NX, Device Manager NX, Enhanced Locked Printed NX,
Streamline NX, Card Authentication Package, Unicode Font Package for SAP 
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM
ADF handle, ARDF, Platen cover, 1 x 550-sheet paper tray, 2 x 550-sheet paper tray, Tandem LCIT, Caster table, LCIT, One-bin tray, Internal finisher, 1,000-sheets finisher, 1,000-sheets booklet finisher, Internal staple-free stapler finisher, Shift tray, Side Tray, Bridge unit, Punch kits for finisher, Printer/Scanner Tùy chọn, Smart operation panel, Hard disk drive, Netware, Browser unit, File format converter, Unicode font package, Adobe® PostScript® 3™ Tùy chọn, IPDS, XPS print Tùy chọn, Copy data security unit, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), IEEE 1284, Bluetooth, Additional NIC (2 port), Counter interface, Key counter bracket, Smart card reader, Card reader bracket, External keyboard bracket, OCR unit, Fax Tùy chọn, G3 interface unit, Fax connection unit, Fax memory, Fax marker

Bình luận