- Tên sản phẩm: Máy photocopy Ricoh Aficio MP 6503SP
- Loại máy: Máy photocopy trắng đen
- Chức năng chuẩn: Copy, In mạng, Scan màu, SPDF, Duplex
- Tốc độ: tối đa 65 trang/phút (khổ A4)
- Khổ giấy: tối đa A3
- Bộ nhớ: 2GB + ổ cứng 320GB
- Khay giấy tiêu chuẩn: 1.550 tờ x 2 khay + 550 tờ x 2 khay
- Khay giấy tay: 100 tờ
- Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpi
- Phóng to – thu nhỏ: 25% - 400%
- Bộ nạp và đảo mặt bản gốc: có sẵn SPDF (quét cùng lúc 2 mặt, khả năng chứa giấy 220 tờ)
- Bộ đảo bản sao: có sẵn
- Chức năng in: in qua mạng nội bộ
- Chức năng scan: scan màu 2 mặt cùng lúc, scan to email, scan to folder
- Chuẩn kết nối: Ethernet 10/100/1000
- Chức năng đặc biệt: Màn hình LCD màu cảm ứng 10,1 inch, chia bộ bản sao điện tử, quét 1 lần sao chụp nhiều lần, quản lý người dùng, in/scan từ ổ đĩa di động USB
- Kích thước: 690 x 803 x 1,161 mm
- Trọng lượng: 200 kg
- Xuất xứ: Nhật Bản (Hãng Ricoh - Nhật Bản)
- Bảo hành: 12 tháng (theo số bản chụp)
- Bảo trì: miễn phí 05 năm (phạm vi nội thành TP.HCM)
- Giao hàng: Miễn phí trong phạm vi nội thành TP.HCM
Máy photocopy Ricoh MP 6503SP
Giá: Liên hệ
TỔNG QUAN | |
|
|
Thời gian làm nóng: | 20 giây |
|
|
Thời gian in bản đầu tiên: | 3.2 giây |
|
|
Tốc độ: |
65 trang/ phút |
|
|
Bộ nhớ: | 2GB+HDD tối đa: 320GB |
|
|
Kích thước (WxDxH): |
690 x 803 x 1,161 mm |
|
|
Trọng lượng: |
200 kg |
|
|
Nguồn điện: | 220 - 240 V, 50/60 Hz |
|
|
|
TÍNH NĂNG SAO CHỤP | |
|
|
Công nghệ: | Laser beam scanning & electro photographic printing |
|
|
Sao chụp liên tục: |
999 tờ |
|
|
Độ phân giải: | 600 dpi |
|
|
Phóng/ Thu |
25% - 400% tăng từng 1% |
|
CHỨC NĂNG IN | |
|
|
Ngôn ngữ in: |
Có sẵn:PCL5e, PCL6, PDF direct print Chọn thêm:XPS, Adobe® PostScript® 3™, IPDS |
|
|
Độ phân giải: | 300 x 300 dpi tối đa
1,200 x 1,200 dpi |
|
|
Kết nối máy tính: |
Có sẵn: USB 2.0 Chọn thêm: Ethernet 10 base- T/100 base - TX (DDST Unit) |
|
|
Giao thức mạng: | TCP/IP (IP v4, IP v6) |
|
|
Hệ điều hành: |
Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1, Windows® Server 2003, Windows® Server 2003R2, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2, Windows® Server 2012, Windows® Server 2012R2 |
|
|
Hệ điều hành: |
Macintosh OS X v10.7 or later UNIX environments: UNIX Sun® Solaris HP-UX SCO OpenServer RedHat® Linux IBM® AIX SAP® R/3® environments: SAP® R/3® Other supported environments: IBM iSeries/ AS/400-using OS/ 400 Host Print Transform |
|
|
|
CHỨC NĂNG QUÉT | |
|
|
Tốc độ: |
120 ipm (Simplex) / 220 ipm (Duplex) originals per minute |
|
|
Độ phân giải: |
Tối đa: 600 dpi |
|
|
Phần mềm đi kèm: |
TWAIN, SANE Network TWAIN (chọn thêm) |
|
|
Kết nối máy tính: | Có sẵn: USB 2.0 |
|
|
|
KHẢ NĂNG CHỨA GIẤY | |
|
|
Khổ giấy đề xuất: |
Khay có sẵn:A3, A4, A5 Khay tay: A3, A4, A5, A6 |
|
|
Khả năng chứa giấy đầu vào: |
Khay có sẵn: tổng cộng 4.300 tờ Tối đa: tổng cộng 8.300 tờ |
|
|
Khả năng chứa giấy đầu ra: | 3,500 tờ |
|
|
|
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | |
|
|
Khay có sẵn: |
52 - 256 g/m² Khay tay: 52 - 300 g/m² Đảo mặt: 64 - 256 g/m² |
|
|
Tối đa: |
1,900 W |
|
|
Chế độ chờ: |
261W |
|
|
Chế độ nghỉ: | 0.9 W |
|
|
Chỉ số TEC (Typical Electricity Consumption) |
4.9/kWh |