- Model: Máy in Canon LBP252dw
- Loại máy: Máy in laser trắng đen
- Chức năng: In, in mạng lan - wifi, in 2 mặt
- Khổ giấy in: tối đa A4
- Tốc độ in: tối đa 33 trang/phút (khổ A4)
- Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpi
- Bộ nhớ ram: 1GB
- Khay giấy: 250 tờ x 1 khay, khay tay: 50 tờ
- Chuẩn kết nối: USB 2.0, ethernet 10/100/1000 BASE-T, Wireless 802.11b/g/n, Wireless Direct Connection
- Chức năng đặc biệt: màn hình LCD 5 dòng, in 2 mặt tự động, in mạng lan, in mạng wifi, in trực tiếp từ thiết bị di động (Android, iOS), hỗ trợ ngôn ngữ in Adobe PostScript, in bảo mật (Secure Print).
- Kích thước: 400 x 377 x 298 (mm)
- Trọng lượng: 12,4 kg
- Mực in sử dụng: tương thích Cartridge 319
- Bảo hành: 1 năm
- Giao hàng: Miễn phí TP.HCM
Máy in Canon LBP252dw
Giá: Liên hệ
Thông số kĩ thuật in |
||
Phương pháp in |
In laser trắng đen. |
|
Tốc độ in (A4) |
33 ppm |
|
Độ phân giải in |
600 × 600 dpi |
|
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
6.0 giây |
|
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL6 |
|
Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn) |
16 giây hoặc ít hơn |
|
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) |
9 giây hoặc ít hơn |
|
In đảo mặt tự động |
Tiêu chuẩn |
|
Các kích thước giấy được hỗ trợ in tự động đảo mặt |
A4, Legal(*1), Letter, Foolscap, Indian Legal |
|
Thông số về khay giấy |
||
Khay nạp giấy |
Khay nạp chuẩn |
250 tờ |
Khay đa năng |
50 tờ |
|
Khay nạp giấy bổ sung (tùy chọn) |
500 tờ |
|
Lượng giấy nạp tối đa 1 lần. |
800 tờ |
|
Khay giấy ra |
150 tờ (úp giấy) |
|
Kích cỡ giấy |
Khay nạp chuẩn / Khay nạp giấy bổ sung |
A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal |
Khay đa năng |
A4, B5, A5, A6, Legal(*1), Letter , Statement, Executive, Foolscap, Index Card, Indian Legal |
|
Trọng lượng giấy |
Khay chuẩn / Khay nạp bổ sung |
60 - 120 g/m2 |
Khay đa năng |
60 -163 g/m2 |
|
Loại giấy |
Plain, Recycle, Colour, Heavy, Label,Postcard, Envelope |
|
Kết nối & Phần mềm |
||
Cổng giao tiếp chuẩn |
Có dây |
USB2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây |
Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup,Direct Connection) |
|
Giao thức mạng |
In |
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
TCP / IP Application Services: |
Bonjour (mDNS),HTTP, HTTPS |
|
Management |
SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
|
Bảo mật mạng |
Có dây |
IP / Mac address filtering, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC |
Không dây |
WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
|
Quản lí ID – Department ID Management |
Có, lên đến 300 IDs |
|
In di động |
Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google CloudPrint™, Canon Print Service |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 (32-bit/64-bit), |
|
Thông số chung |
||
Bộ nhớ máy |
1GB |
|
Bảng điều khiển |
Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học |
|
Kích thước (W×D×H) |
400 x 377 x 298mm |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 11.5 kg (không có cartridge) |
|
Điện năng tiêu thụ |
Tối đa |
1150 W |
Trung bình (khi hoạt động) |
520 W hoặc ít hơn |
|
Trung bình (chế độ chờ) |
12.1 W hoặc ít hơn |
|
Trung bình (chế độ nghỉ) |
Xấp xỉ 0.9 W hoặc ít hơn (USB) |
|
Mức ồn(*3) |
Khi hoạt động: |
|
Nguồn điện chuẩn |
AC 220-240V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
|
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ:10 - 30 |
|
Cartridge mực (*4) |
2,100 trang |
|
Công suất in khuyến nghị hàng tháng |
500 - 2,500 trang |
|
Duty Cycle (*5) |
50,000 trang |
|
Phụ kiện chọn them |
||
Khay nạp them giấy bổ sung |
Khay PF-44 (500 tờ) |
|
*1 Giấy Legal là loại giấy có kích thước (8.5 x14 inches) |