Máy in đa năng Canon MF212w, In/Scan/Copy

Máy in đa năng Canon MF212w, In/Scan/Copy
12404

Liên hệ

Giá trước đây 5,600,000₫ Tiết kiệm 100%

  • Model: Máy in đa chức năng Canon MF212w
  • Loại máy: Máy in laser đa chức năng
  • Chức năng: Copy, in mạng, scan màu
  • Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
  • Tốc độ in: tối đa 23 trang/phút
  • Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpi
  • Bộ nhớ máy: 256MB
  • Khay giấy: 250 tờ x 1 khay
  • Khay giấy tay: 01 tờ
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0,10/100 Base-T Ethernet, Wifi g/g/n
  • Chức năng đặc biệt: Scan màu, In mạng lan, in mạng không dây, in từ smartphone
  • Kích thước: 390 x 441 x 312 mm
  • Trọng lượng: 10,2 kg
  • Mực in sử dụng: Cartridge 337
  • Bảo hành: Chính hãng 1 năm
  • Giao hàng: Miễn phí TPHCM
Số lượng:


Thông tin chi tiết

Công nghệ sấy theo nhu cầu

Công nghệ sấy theo nhu cầu độc quyền của Canon tiêu thụ ít năng lượng hơn và làm nóng nhanh hơn thiết kế con lăn truyền thống, cho thời gian làm nóng và bản in đầu nhanh hơn.

Các phím Tắt một chạm

Các phím giải pháp chuyên dụng trên máy in imageCLASS MF212w đơn giản hóa hoạt động của thiết bị chỉ với một chạm. Phím tắt copy thẻ ID, chức năng scan vào máy tính được thiết lập sẵn trên thanh điều khiển.

Cartridge mực tích hợp 337Mới!

Hộp mực đa năng của Canon, bao gồm mực và các bộ phận thiết yếu khác, có thể được thay thế một cách dễ dàng trong vài giây. Hộp mực lớn tùy chọn 337 còn giúp bạn giảm tần suất thay mực.

Kết nối

Hỗ trợ kết nối Wi-Fi 802.11 b/g/n với 10/100 Base-T/TX Ethernet. Kết nối mạng không dây một cách dễ dàng với chế độ nhấn phím WPS.

Giải pháp di động

In ảnh, tài liệu từ thiết bị di động hoặc gửi bản scan tới thiết bị di động với ứng dụng Canon Mobile Printing và Mobile Scanning for Business. Chức năng in qua Airprint™ và Mopria™ cũng đều được hỗ trợ. 
Tìm hiểu thêm

Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS MF212w

In
Phương pháp in In laser đen trắng
Tốc độ in khổ A4 23ppm
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 13,5 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Xấp xỉ 6 giây
Thời gian khôi phục
(khi đang ở chế độ nghỉ chờ)
Xấp xỉ 2 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT
Lề in Lề trên, dưới, trái và phải 5mm: (các khổ giấy không phải khổ bao thư)
Lề trên, dưới, trái và phải:10mm (khổ bao thư)
Tính năng in Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Sao chụp   
Tốc độ sao khổ A4 23 trang/phút
Độ phân giải bản sao 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) Xấp xỉ 9 giây
Số bản sao tối đa 99 bản
Phóng to/ Thu nhỏ 25 - 400% tăng giảm 1%
Tính năng sao chụp Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID
Quét   
Độ phân giải bản quét Độ phân giải quang học:  600 x 600dpi
Trình điều khiển tăng cường: 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét 24-bit
Quét kéo Có, USB và mạng làm việc
Quét đẩy (quét sang máy tính) nhờ ToolBox Có, USB và mạng làm việc
Tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
Xử lí giấy   
Khay nạp giấy (chuẩn) Khay Cassette 250 tờ
Khay tay 1 tờ 
*Giấy thường (60 - 80g/m2)
Khay ra giấy 100 tờ 
(giấy ra úp mặt, 68g/m2 A4)
Khổ giấy Khay Cassette chuẩn: A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Index Card, Australia Foolscap, Indian Legal
Envelope:
COM10, Monarch, C5, DL
Khổ chọn thêm (tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm)
Khay tay: A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Index Card, Australia Foolscap, Indian Legal
Envelope:
COM10, Monarch, C5, DL
Khổ chọn thêm (tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm)
Loại giấy Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư
Định lượng giấy Khay Cassette chuẩn: 60 đến 163g/m2
Khay tay: 60 đến 163g/m2
Kết nối giao tiếp và phần mềm   
Kết nối Có dây: USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (mạng làm việc)
Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng, cài đặt WPS dễ dàng)
Giao thức kết nối In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét: WSD-Scan (IPv4, IPv6)
TCP/dịch vụ ứng dụng IP: Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Có dây: SNMPv1 (IPv4,IPv6)
An ninh mạng Có dây: Lọc địa chỉ IP/Mac
Không dây: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
Cấu hình không dây một nhấn Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Mobile Printing Canon Mobile Printing, Canon Mobile Scanning, Apple AirPrint™, Google Cloud Print, Canon Print Service, Mopria.
Hệ điều hành tương thích (*1) Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2003, Mac OS X 10.5.8 & up (*2), Linux (*3)
Phần mềm đi kèm Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF Toolbox, phần mềm sổ địa chỉ, Presto! PageManager, SSID Tool, Toner Status
Thông số chung   
Bộ nhớ 256MB
Màn hình LCD Màn hình đen trắng 5 dòng (màn hình điều khiển đa góc ngắm)
Kích thước (W x D x H 390 x 371 x 312mm (khi đóng khay Cassette)
390 x 441 x 312mm (khi mở khay Cassette)
Trọng lượng 10,2kg (10,8kg khi có cartridge)
Tiêu thụ điện Tối đa: 1.270W hoặc thấp hơn
Trung bình, Khi đang vận hành: Xấp xỉ 500W
Trung bình, Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 3,2W
Trung bình, Khi ở chế độ nghỉ 1: Xấp xỉ. 1,6W
Xấp xỉ 2,0W (không dây)
Mức âm Khi đang vận hành: mức nén âm (ở vị trí người đứng cạnh): 50dB khi in 
mức công suất âm: 6,5B
Khi ở chế độ chờ: mức nén âm (ở vị trí người đứng cạnh):không thể nghe thấy (*4)
mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị chuẩn)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 đến 30°C
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điện AC 220 to 240V, 50 / 60Hz
Cartridge mực (*5) Cartridge 337: 2.400 trang
(cartridge đi kèm: 1.700 trang)
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng (*6) 8.000 trang
 
Các thông số kĩ thuật trên có thể thay đổi mà không cần thông báo
*1
ScanGear và MF Toolbox không có sẵn cho Windows Server 2003 / 2008 / 2012.
*2
Có thể tải trình điều khiển mới nhất dành cho hệ điều hành Mac từ trang web www.canon-asia.com
*3
Chỉ chức năng in hỗ trợ cho Linux. Có thể tải trình điều khiển mới nhất dành cho hệ điều hành Linux từ trang web www.canon-asia.com
*4
"Không thể nghe thấy" có nghĩa là mức nén âm ở vị trí người đứng cạnh thấp hơn giá trị tiêu chí tuyệt đối về âm nền theo chuẩn ISO 7779.
*5
Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO/IEC 19752
*6
Giá trị dung lượng bản in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế/ tháng

Bình luận