- Tên máy in: Canon Laser Shot LBP6650dn Mono Laser Printer
- Loại máy in: Laser trắng đen
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Tốc độ in: 33 trang / phút
- Tốc độ xử lý: Đang cập nhật
- Bộ nhớ ram: 64 MB
- Độ phân giải: 2400 x 600 dpi
- Chuẩn kết nối: USB 2.0, Network
- Chức năng đặc biệt: In mạng có sẵn, in 2 mặt tự động
- Công suất khuyến nghị/tháng: 50.000 trang / tháng
- Mực in sử dụng: Cartridge-319
- Bảo hành: Chính hãng 1 năm
- Giao hàng: Miễn phí TPHCM
Máy in Canon LBP6650dn Laser trắng đen, Duplex, Network
Giá: 8,500,000₫(Giá chưa bao gồm VAT)
Số lượng:
Sản phẩm tương tự
Thông tin chi tiết
Các thông số kỹ thuật cho LASER SHOT LBP6650dn
Phương pháp in | In tia lade đen trắng | |
Phương pháp sấy khô | Sấy theo nhu cầu | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 6 giây hoặc ít hơn | |
Tốc độ in*1*2 | ||
bản in đơn sắc: A4 | 33ppm | |
In đảo trở 2 mặt A4 | 16,5ipm | |
Độ phân giải | 600 x 600dpi 2400 (tương đương) x 600dpi |
|
Thời gian làm nóng máy*3 (khi máy in bật) |
10 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian phục hồi*3 (từ chế độ nghỉ) | 10 giây hoặc ít hơn | |
Cartridge mực*4 | Cartridge 319 - Mực đen: | 2.100 trang |
Cartridge 319II - Mực đen: | 6.400 trang | |
Khay giấy vào (dựa trên 64g/m2) | ||
Khay giấy tiêu chuẩn | Giấy cassettee 50 tờ | |
Khay giấy đa mục đích | 50 tờ | |
Khay giấy đa mục đích | 500 tờ | |
Dung lượng giấy tối đa | 800 tờ | |
Khay giấy ra (dựa trên 64g/m2) | ||
Giấy ra xuống | 150 tờ | |
Giấy ra lên | 1 tờ | |
Kích thước giấy | ||
Khay giấy tiêu chuẩn | A4 / B5 / A5 / A6 / LGL / LTR / EXECTIVE / 16K / kích thước tuỳ chọn (Chiều dài: 105,0 đến 215,9mm Chiều dài: 148,0 đến 355,6mm) (Chiều dài: 4,1 đến 8,5in. Chiều dài: 5,8 đến 14in. ) |
|
Khay giấy tuỳ chọn | A4 / B5 / A5 / A6 / LGL / LTR / EXECTIVE / 16K / kích thước tuỳ chọn (Chiều dài: 105,0 đến 215,9mm Chiều dài: 148,0 đến 355,6mm) (Chiều dài: 4,1 đến 8,5in. Chiều dài: 5,8 đến 14in.) |
|
Khay giấy đa mục đích | A4 / B5 / A5 / A6 / LGL / LTR / EXECTIVE / 16K / Envelop COM-10 / Monarch / DL / C5 / B5(ISO) / Index Card / kích thước tuỳ chọn (Chiều dài: 76,2 đến 215,9mm Chiều dài: 127,0 đến 355,6mm) (Chiều dài: 3 đến 8,5in. Chiều dài: 5 đến 14in.) |
|
In đảo trở 2 mặt tự động | Khay giấy tiêu chuẩn ( chỉ giấy A4 / Letter / Legal) | |
Bộ nhớ (RAM) | ||
Tiêu chuẩn | 64MB | |
Tuỳ chọn | 64MB / 128MB / 256MB | |
Tối đa | 320MB | |
Giao diện | ||
USB | USB2.0 tốc độ cao | |
Mạng làm việc | 10Base-T / 100Base-TX | |
Hệ điều hành tương thích | Windows 7 / 2000 / Server 2003 / XP / Vista / Server 2008 Mac OS10.4.9 - 10.6.X*5 / Linux*5 |
|
Độ ồn | ||
Khi vận hành | 54,9dB. hoặc thấp hơn | |
Khi ở chế độ chờ | 43dB. hoặc thấp hơn | |
Điện năng tiêu thụ | ||
Tối đa | 1170W hoặc thấp hơn | |
Khi vận hành | xấp xỉ 580W | |
Trong quá trình chờ | xấp xỉ 11W | |
Trong quá trình nghỉ | xấp xỉ 10W (khi nghỉ màn hình) xấp xỉ 6W (khi nghỉ sâu) |
|
Điện năng tiêu thụ đặc trưng (TEC) | 2,52kWh/W | |
Kích thước (W x D x H) | 400 x 376 x 267mm | |
Trọng lượng (chỉ tính riêng thân máy) | xấp xỉ 11,6kg | |
Yêu cầu về nguồn điện | AC 220 - 240V (±10%) 50 / 60Hz (±2Hz) | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 - 30°C |
Độ ẩm: | 20 - 80% RH (không ngưng tụ) | |
Chu trình làm việc | 50.000 trang |
Các thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. | |||||
*1 |
Tốc độ in có thể giảm tuỳ thuộc vào các cài đặt về kích thước, loại giấy, số lượng trang in và cài đặt chế độ chỉnh sửa.
|
||||
*2 |
Nếu sử dụng máy in liên tục trong một thời gian kéo dài thêm, nhiệt độ bên trong máy in có thể tăng làm kích hoạt cơ chế an toàn và thao tác in sẽ bị dừng tạm thời.
|
||||
*3 |
Có thể khác nhau tuỳ thuộc vào môi trường giấy ra.
|
||||
*4 |
Hiệu suất trung bình của cartridge mực như sau:
|
||||
*5 |
Có thể tải về tại đây.
|
Bình luận
Vật tư linh kiện: Máy in Canon LBP6650dn Laser trắng đen, Duplex, Network
Sản phẩm cùng loại