Máy in Canon MF-211, In, Scan, Copy, Laser trắng đen

Máy in Canon MF-211, In, Scan, Copy, Laser trắng đen
7893

Giá: 4,300,000₫ (Giá chưa bao gồm VAT)

Giá trước đây 4,700,000₫ Tiết kiệm 9%

  • Model: Máy in Canon MF-211, 
  • Loại máy: Laser trắng đen
  • Chức năng: In, Scan, Copy, 
  • Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
  • Tốc độ in: 23 trang / phút
  • Tốc độ xử lý: Đang cập nhật
  • Bộ nhớ ram: 128MB
  • Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0
  • Chức năng đặc biệt: Không
  • Hiệu suất làm việc: 8.000 trang / tháng
  • Mực in sử dụng: Canon 337, dung lượng 2.400 trang
  • Bảo hành: Chính hãng 1 năm
  • Giao hàng: Miễn phí TPHCM
Số lượng:


Thông tin chi tiết

Công nghệ sấy theo nhu cầu

Công nghệ sấy theo nhu cầu đặc biệt của Canon sẽ truyền nhiệt trực tiếp tới công cụ tỏa nhiệt bằng sứ, vì thế sẽ giảm thời gian làm nóng máy tới mức tối thiểu bằng không và có thể tiến hành thao tác in bản đầu tiên nhanh chóng
 

Phím một chạm tiện dụng

Các phím tác vụ một chạm tiện dụng trên máy in imageCLASS MF211sẽ giúp bạn thao tác máy dễ hơn bằng cách nhấn phím ở mức tối thiểu. Các phím tắt thao tác chức năng sao chụp cỡ thẻ ID, quét vào máy tính và sao chụp tiết kiệm giấy được định sẵn trên màn hình thao tác.
 

Cartridge mực 337

Cartridge mực 337 của Canon tích hợp trống mực cảm quang, thiết bị làm sạch và ống chứa mực trong một hộp nhỏ gọn, giúp tiết kiệm chi phí và thay cartridge dễ dàng.
 

Tiêu thụ điện năng thấp

Chiếc máy in này được cấu hình đặc biệt, sẽ tự động chuyển về trạng thái nghỉ ngay khi bạn không sử dụng trong một thời gian xác định để tiết kiệm điện. Chiếc máy này vừa thân thiện với môi trường lại vừa tiết kiệm điện. Bạn có thể nhấn vào bất kì phím nào trên màn hình điều khiển để khởi động lại máy.
 

Bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt

Bảng điều khiển có khả năng nghiêng 2 mức. Vì thế, bạn có thể đặt máy linh hoạt, ở trên mặt bàn hoặc trên đế máy thấp.


 

In   
Phương pháp in Máy in laser đen trắng
Tốc độ in khổ A4 in một mặt: 23 trang/phút
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 12 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) Xấp xỉ 6 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) Xấp xỉ 2,0 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT
Lề in 5mm -  lề trên, dưới, trái và phải (các khổ giấy không phải Envelope)
10mm – lề trên, dưới, trái và phải (Envelope)
Các tính năng in Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver
SAO CHỤP   
Tốc độ sao chụp khổ A4 Một mặt: 23 trang/phút
Độ phân giải bản sao 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) Xấp xỉ 9 giây
Số lượng bản sao tối đa 99 bản
Phóng to/ thu nhỏ 25 - 400 % tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụp Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID
QUÉT   
Độ phân giải bản quét Độ phân giải quang học:  600 x 600dpi
Độ phân giải tăng cường: 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét 24-bit
Quét kéo Có, USB
Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF) Có, USB
Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
XỬ LÍ GIẤY   
Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn) Khay cassette 250 tờ 
Khay tay 1 tờ 
* Giấy thường (60 - 80g/m2)
Nguồn giấy ra 100 tờ
(giấy ra úp mặt, 68g/m2 A4)
Khổ giấy Khay Cassette chuẩn: A4, B5, A5 Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy thẻ index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn độ
Khổ bao thư: 
COM10, Monarch, C5, DL
Khổ chọn thêm (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm)
Khay tay: A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy in ảnh thẻ Index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn Độ 
Khổ bao thư: 
COM10, Monarch, C5, DL
Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm)
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư
Định lượng giấy  Khay Cassette chuẩn: 60 đến 163g/m2
Khay tay: 60 đến 163g/m2
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM   
Kết nối giao diện chuẩn có dây: USB 2.0 tốc độ cao
Tương thích hệ điều hành Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Mac OS X 10.5.8 & up (*1), Linux (*2)
Phần mềm đi kèm Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF Toolbox, phần mềm sổ địa chỉ, Presto! PageManager, hiển thị trạng thái mực
CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG   
Bộ nhớ 128MB
Màn hình LCD Màn hình LCD đen trắng 5 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt)
Kích thước (W x D x H) 390 x 371 x 312mm (đóng khay Cassette)
390 x 441 x 312mm (mở khay Cassette)
Trọng lượng 10,1kg (10,7kg khi kèm cartridge)
Tiêu thụ điện Tối đa: 1.270W hoặc thấp hơn
Trung bình, Khi đang vận hành: 500W
Trung bình, Khi ở chế độ Standby: 3,2W
Trung bình, Khi ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 1,6W
Mức âm Khi đang vận hành: Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): 50dB khi in 
Mức công suất âm : 6,5B
Khi ở chế độ Standby: Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy (*3)
Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị chuẩn)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 đến 30°C
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không tính ngưng tụ)
Nguồn điện yêu cầu AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz
Cartridge mực (*4)

Cartridge 337: 2.400 trang
(cartridge đi kèm máy: 1.700 trang)

Dung lượng bản in hàng tháng (*5) AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz
Công suất khuyến nghị/tháng 500 - 2,000 trang

Bình luận