Máy in đa chức năng Canon MF221d

Máy in đa chức năng Canon MF221d
10274

Giá: Liên hệ

  • Model: Máy in đa chức năng Canon MF221d
  • Loại máy: laser trắng đen đa chức năng
  • Chức năng: In, Scan, Copy, 
  • Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
  • Tốc độ in: tối đa 27 trang / phút
  • Bộ nhớ ram: 128MB
  • Độ phân giải: tối đa 1200 x 1200 dpi
  • Khay giấy: 250 tờ x 1 khay
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0
  • Chức năng đặc biệt: In 2 mặt tự động, copy trắng đen, scan màu
  • Kích thước: 390 x 371 x 312mm
  • Trọng lượng: 10,8 kg
  • Mực in sử dụng: Cartridge 337
  • Bảo hành: 1 năm
  • Giao hàng: Miễn phí TP.HCM
Số lượng:

Thông tin chi tiết

Tính năng in đảo mặt tự động

Chiếc máy in này hoạt động rất hiệu quả nhờ động cơ in đảo mặt tự động tích hợp trong máy. Bạn sẽ tiết kiệm thời gian, giấy in và bảo vệ môi trường nhờ tính năng in hai mặt này
 

Màn hình điều khiển linh hoạt

Màn hình điều khiển có hai khớp xoay. Vì thế, người sử dụng có thể đặt máy linh hoạt trên bàn hoặc để trên một đế máy thấp
 

Cartridge mực 337

Cartridge mực all-in-one 337 của Canon tích hợp trống mực cảm quang, bộ phận làm sạch và hộp mực trong một thiết bị duy nhất, giúp tiết kiệm chi phí và làm sạch một cách dễ dàng
 

Tiêu thụ điện mức thấp

Chiếc máy in này được cấu hình để trở về trạng thái nghỉ sau khi không sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định nhằm tiêu thụ điện ít hơn. Điều này vừa giúp tiết kiệm chi phí lại vừa thân thiện với môi trường. Bạn có thể nhấn bất kì phím nào trên màn điều khiển để khôi phục trạng thái của máy từ chế độ nghỉ này
 

Phím giải pháp một chạm tiện dụng

Các phím giải pháp một chạm tiện dụng của imageCLASS MF221d sẽ đơn giản hóa quy trình làm việc của bạn bằng cách chỉ nhấn một phím duy nhất để thực hiện hầu hết các lệnh cơ bản

 

In   
Phương pháp in Máy in laze đen trắng
Tốc độ in khổ A4

27 trang/phút

Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
Chất lượng bản in với công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) Tối đa 12 giây
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Khoảng 6 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ chờ) Khoảng 2 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT
Tính năng in đảo mặt tự động Chuẩn
Khổ giấy dành cho in đảo mặt tự động A4, Letter, Legal, Officio , B-Officio, M-Officio, Indian Legal, Foolscap
* 60 to 105g/m2
Lề in Lề trên, dưới, trái và phải: 5mm (các loại giấy không phải khổ Envelope)
Lề trên, dưới, trái, phải;10mm (khổ Envelope)
Tính năng in Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Sao chụp   
Tốc độ sao chụp khổ A4 27 trang/phút
Độ phân giải bản sao 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) Khoảng 9 giây
Số bản sao tối đa Tối đa 99 bản
Phóng to/ Thu nhỏ 25 - 400% tăng giảm1%
Tính năng sao chụp Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID
Quét   
Độ phân giải bản quét Độ phân giải quang học: Up to 600 x 600dpi
Trình điều khiển tăng cường: Up to 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét 24-bit
Quét kéo Có, USB
Quét đẩy (quét vào máy tính) với ToolBox Có, USB
Tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
Xử lí giấy   
Nguồn giấy vào (chuẩn) Khay Cassett 250 tờ
Khay tay 1 tờ 
* Giấy thường (60 - 80g/m2)
Giấy ra 100 tờ
(giấy ra úp mặt, 68g/m2 A4)
Khổ giấy Khay Cassette chuẩn: A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Index Card, Australia Foolscap, Indian Legal
Envelope:
COM10, Monarch, C5, DL
Khổ tùy chọn (tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm)
Khay tay: A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Index Card, Australia Foolscap, Indian Legal
Envelope:
COM10, Monarch, C5, DL
Khổ tùy chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư
Định lượng giấy Khay Cassette chuẩn: 60 to 163g/m2
Khay tay: 60 to 163g/m2
Kết nối và Phần mềm   
Kết nối giao diện chuẩn Kết nối có dây: USB 2.0 tốc độ cao
Hệ điều hành tương thích Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Mac OS X 10.5.8 & up (*1) Linux (*2)
Phần mềm đi kèm Printer driver, Scanner driver, MF Toolbox, AddressBookTool, Presto! PageManager, Toner Status
Thông tin chung   
Bộ nhớ 128MB
Màn hình LCD Màn hình LCD đen trắng hiển thị 5 đường (màn hình điều khiển đa góc ngắm)
Kích thước (W x D x H) 390 x 371 x 312mm (khi đóng khay Cassette)
390 x 441 x 312mm (khi mở khay Cassette)
Trọng lượng 10,8kg (11,4kg khi có cartridge)
Tiêu thụ điện Tối đa: 1.300W hoặc thấp hơn
Trung bình: khi đang vận hành: Xấp xỉ 570W
Trung bình: khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 4,1W
Trung bình: khi ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 1,7W
Mức ồn Khi đang vận hành: Mức nén âm (ở vị trí người đứng cạnh): 51dB khi in
Mức công suất âm : 6,5B
Khi ở chế độ Standby: Mức nén âm (ở vị trí người đứng cạnh): không thể nghe thấy (*3)
Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị chuẩn)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 to 30°C
Độ ẩm: 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu về nguồn điện AC 220 to 240V, 50 / 60Hz
Cartridge mực (*4) Cartridge 337: 2.400 trang
(cartridge đi kèm: 1.700 trang)
Dung lượng bản in hàng tháng (*5) Up to 10,000 pages
Công suất khuyến nghị/tháng 500 - 2,000 trang

Bình luận