- Model: Máy in đa chức năng Canon MF416dw
- Loại máy: Máy in laser đa chức năng trắng đen
- Chức năng: In, Copy, Scan, Fax
- Khổ giấy in: tối đa A4
- Tốc độ in: tối đa 33 trang/phút
- Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpi
- Bộ nhớ ram: 1GB
- Tốc độ truyền fax: 3 giây/trang. Bộ nhớ fax: 512 trang
- Khay giấy: 250 tờ x 1 khay, khay tay: 50 tờ
- Khay DADF: 50 tờ
- Chuẩn kết nối: USB 2.0, ethernet, wifi b/g/n
- Ngôn ngữ in : UFRII, PCL 6, PCL 5e, Adobe PostScript
- Chức năng đặc biệt: Màn hình LCD màu 3,5 inch cảm ứng, in mạng nội bộ - wifi, in - scan từ thiết bị di động, scan màu 2, scan to email, scan to folder, in-scan từ ổ đĩa USB (jpeg, tiff, pdf), nhận fax vào máy tính.
- Kích thước: 390 x 473 x 431 mm
- Trọng lượng: 19,2 kg
- Mực in sử dụng: Cartridge 319
- Bảo hành: 1 năm
- Giao hàng: Miễn phí TP.HCM
Máy in đa chức năng Canon MF416dw
Liên hệ Giá trước đây 24,000,000₫ Tiết kiệm 100%
In tự động đảo mặt
Hoàn toàn thân thiện với môi trường. Với tính năng in đảo mặt tự động, bạn có thể in trên hai mặt giấy và giảm thiểu phát thải carbon cũng như chi phí vận hành.
In không dây
Máy in có khả năng kết nối không dây thông qua Wifi, nguồn mạng liên tục. Thiết lập két nối không dây cho nhiều người dung chỉ với nút bấm duy nhất WPS trên máy in và bộ định tuyến.
Giao diện sử dụng thân thiện
Với màn hình cảm ứng màu LCD 3.5 inch, giờ đây bạn có thể dễ dàng tùy chỉnh các thiết lập máy với những phím tắt trên màn hình với thiết kế tiện lợi, dễ dàng truy cập, tiết kiệm thời gian cài đặt và tùy chỉnh.
In bảo mật
Quản lí tính bảo mật của những tài liệu nhạy cảm với tính năng in bảo mật. Các lệnh in sẽ chỉ được tiến hành khi được xác nhận lệnh tại máy in.
Khay giấy có sức chứa lớn
Cùng với khay giấy tiêu chuẩn 250 tờ và 50 tờ khay đa năng. Tổng dung lượng giấy tối đa là 800 tờ với khay giấy lựa chọn thêm
Giải pháp in ấn di động
Với giải pháp di động doanh nghiệp mới nhất của Canon, người dung có thể in scan tài liệu, hình ảnh, trang web và email với chỉ một ứng dụng. Click tại đây để tìm hiểu thêm.
Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS MF416dw
Thông số kỹ thuật in | ||
Phương thức in | In laser đen trắng | |
Tốc độ in A4 | Lên đến 33ppm | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với công nghệ lọc hình ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) 2400 (tương đương) x 600dpi |
|
Thời gian làm nóng máy (Tính từ khi bật máy) | 16.0 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 | 6.3 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian bật máy (Khi ở chế độ nghỉ) | 5.0 giây hoặc ít hơn | |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, Adobe PostScript3 | |
In 2 mặt tự động | Tiêu chuẩn | |
Khổ giấy cho in 2 mặt | A4, Legal*1, Letter, Foolscap, Indian Legal | |
Lề in | 10mm - trên, dưới, trái, phải (Kích thước in phong bao) 5mm - trên, dưới, trái, phải (Kích thước lớn hơn in phong bao) |
|
In trực tiếp từ USB | Hỗ trợ các định dạng: JPEG, TIFF, PDF | |
Các tính năng in khác | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
Thông số kỹ thuật sao chụp | ||
Tốc độ sao chụp A4 | Lên đến 33ppm | |
Độ phân giải sao chụp | Lên đến 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) A4 | 10.0 giây hoặc ít hơn | |
Số lượng bản sao chụp tối đa | Lên đến 999 bản | |
Tỉ lệ sao chụp | 25 - 400% (biên độ tang giảm 1%) | |
Các tính năng sao chụp | Frame Erase, Memory Sort, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy | |
Thông số kỹ thuật quét | ||
Kiểu quét | Cảm biến mầu (CCIS) | |
Độ phân giải quét | Quang học: Lên đến 600 x 600dpi Tăng cường: Lên đến 9600 x 9600dpi |
|
Tốc độ quét | Xấp xỉ 3 trang / phút (Đơn sắc) Xấp xỉ 7 trang / phút (Mầu) |
|
Chiều sâu bit mầu | 24-bit | |
Quét 2 mặt tự động | Có | |
Quét kéo | Có, USB và Network | |
Quét đẩy (Scan To PC) with MF Scan Utility | Có, USB and Network | |
Quét đến USB (qua USB Host) | Có | |
Quét lên đám mây | MF Scan Utility | |
Khả năng tương thích | TWAIN, WIA | |
Thông số kỹ thuật SEND | ||
Phương thức gửi | SMB, E-mail, FTP, iFAX Simple | |
Chế độ mầu | Đủ mầu, Thang xám, Đơn sắc | |
Độ phân giải quét | 300 x 300dpi, 200 x 200dpi | |
Định dạng file | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) | |
Thông số kỹ thuật fax | ||
Tốc độ fax | Lên đến 33.6kbps | |
Độ phân giải bản fax | Lên đến 406 x 391dpi | |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
Dung lượng bộ nhớ*2 | Lên đến 512 trang | |
Quay số yêu thích (trong sổ địa chỉ) | 19 số | |
Quay số mã hóa | Lên đến 281 số | |
Quay số theo nhóm / địa chỉ | Tối đa 199 số / địa chỉ | |
Gửi lần lượt | Tối đa 310 địa chỉ | |
Chế độ nhận | Chỉ fax, Nhận fax bằng tay, Trả lời điện thoại, Fax / Tự động chuyển | |
Bộ nhớ lưu trữ | Sao lưu bộ nhớ vĩnh viễn | |
Các tính năng fax | Chuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ truyền), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax | |
Thời gian truyền | Xấp xỉ 3 giây. | |
Xử lý giấy | ||
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) (Dựa trên định lượng giấy 80g/m2) |
50 tờ | |
Khổ giấy cho khay ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement (min. 128 x 139.7mm to max. 215.9 x 355.6mm) |
|
Giấy vào (Dựa trên định lượng giấy Plain Paper 60 - 89g/m2) |
Khay giấy tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa năng | 50 tờ | |
Khay giấy tùy chọn | 500 tờ | |
Dung lượng giấy tối đa | 800 tờ | |
Giấy ra | 150 tờ (úp mặt) | |
Kích thước giấy | Khay giấy tiêu chuẩn / Khay giấy tùy chọn |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Custom: min. 105 x 148mm to max. 215.9 x 355.6mm |
Khay đa năng | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Postcard, Index card Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Custom: min. 76.2 x 127mm to max. 215.9 x 355.6mm |
|
Kiểu giấy | Plain, Heavy, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope | |
Trọng lượng giấy | Khay giấy tiêu chuẩn / Khay giấy tùy chọn |
60 - 128g/m2 |
Khay đa năng | 60 - 163g/m2 | |
Kết nối và phầm mềm | ||
Giao diện chuẩn | Có dây | USB Device 2.0 Tốc độ cao, 10 / 100 / 1000 Base-T Ethernet (Network) |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup), Direct Connection | |
Giao tiếp trường gần (NFC) | Có (Bị động) | |
Giao thức mạng | In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) Quét: Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6) Dịch vụ ứng dụng TCP / IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6) DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) |
|
Bảo mật mạng | Có dây | IP / Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE 802.1x |
Không dây | WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES) | |
Cấu hình cài đặt không dây | Wi-Fi Protected Setup (WPS) | |
Department ID | Có, lên đến 300 IDs | |
Giải pháp in ấn di động | Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud Print™, Canon Print Service | |
Sổ địa chỉ | LDAP | |
Hệ điều hành tương thích*3 | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows® Vista, Windows® Server 2012 R2, Windows® Server 2012, Windows® Server 2008 R2, Windows® Server 2008, Windows® Server 2003 R2, Windows® Server 2003, Mac OS X 10.6 & up ,Linux*4 | |
Phần mềm bao gồm | Printer driver, Fax driver, Scanner driver, Network Scan Utility, MF Scan Utility, Presto! PageManager, Toner Status | |
Thông số chung | ||
Bộ nhớ | 1 GB | |
Màn hình hiển thị | 3.5" QVGA cảm ứng mầu | |
Kích thước (W x D x H) | Trạng thái bình thường: 390 x 473 x 431mm Với khay giấy lắp thêm: 390 x 473 x 566.7mm |
|
Trọng lượng | 18.5kg (không có hộp mực) 19.2kg (có hộp mực) |
|
Điện năng tiêu thụ | Tối đa | 1,160W hoặc ít hơn |
Trung bình (Khi đang vận hành) | Xấp xỉ 590W | |
Trung bình (Khi nghỉ) | Xấp xỉ 9.4W | |
Trung bình (Khi nghỉ) | Xấp xỉ 1.4W (USB) Xấp xỉ 1.5W (có dây LAN) Xấp xỉ 2.1W (không dây LAN) |
|
Độ ồn*5 | Khi đang vận hành: Mức nén âm (Vị trí đứng cạnh): 53.0dB Mức công suất âm: 70.6dB hoặc ít hơn Khi đang nghỉ: Mức nén âm (Vị trí đứng cạnh): Inaudible*6 Mức công suất âm: 53dB hoặc ít hơn |
|
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 10 - 30°C Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ) |
|
Yêu cầu nguồn điện | AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | |
Hộp mực*7 | CRG 319: 2,100 trang CRG 319 II: 6,400 trang |
|
Công suất in hàng tháng*8 | Lên đến 50,000 trang | |
Phụ kiện tùy chọn | ||
Khay giấy | Khay nạp giấy PF-44 (500 tờ) |
Những thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước. | |
*1 | Kích thươc giấy được đề cập 215.9 x 355.6mm (8.5 x 14"). |
*2 | Dựa trên ITU-T #1 Chart (Chế độ tiêu chuẩn). |
*3 | Trình điều khiển cho hệ điều hành Mac có thể được tải từ trang web www.canon-asia.com. |
*4 | Chỉ có chức năng in được hỗ trợ trên hệ điều hành Linux. Trình điều khiển mới nhất cho Linux có thể được tải từ www.canon-asia.com. |
*5 | Đã được kiểm tra theo ISO 7779 và tuân thủ ISO 9296. |
*6 | "Inaudible" có nghĩa là mức nén âm tại vị trí đứng ngoài thấp hơn giá trị tiêu chuẩn tuyệt đối về âm nền của ISO 7779. |
*7 | Thông số hộp mực dựa trên tiêu chuẩn ISO / IEC 19752. |
*8 | Chu kỳ hoạt động hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser đa năng khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế / tháng. |