- Model: Máy in đa chức năng Canon MF151x
- Loại máy: Máy in laser đa chức năng trắng đen
- Chức năng: In, Copy, Scan, Fax
- Khổ giấy in: tối đa A4
- Tốc độ in: tối đa 40 trang/phút
- Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpi
- Bộ nhớ ram: 1GB
- Tốc độ truyền fax: 3 giây/trang. Bộ nhớ fax: 512 trang
- Khay giấy: 500 tờ x 1 khay, khay tay: 100 tờ
- Khay DADF: 50 tờ
- Chuẩn kết nối: USB 2.0, ethernet, wifi b/g/n
- Chức năng đặc biệt: Màn hình LCD màu 3,5 inch cảm ứng, in mạng nội bộ - wifi, in - scan từ thiết bị di động, scan màu 2 mặt tự động, scan to email, scan to folder, in-scan từ ổ đĩa USB (jpeg, tiff, pdf), nhận fax vào máy tính, hỗ trợ ngôn ngữ in Post Script 3
- Kích thước: 453 x 477 x 503 mm
- Trọng lượng: 24,3 kg
- Mực in sử dụng: Cartridge 324 (khoảng 6.000 trang, độ phủ 5%)
- Bảo hành: 1 năm
- Giao hàng: Miễn phí TP.HCM
Máy in đa chức năng Canon MF515x
Giá: 29,900,000₫ (Giá chưa bao gồm VAT)
Giá trước đây 32,000,000₫ Tiết kiệm 7%
In tự động đảo mặt
Hoàn toàn thân thiện với môi trường. Với tính năng in đảo mặt tự động, bạn có thể in trên hai mặt giấy và giảm thiểu phát thải carbon cũng như chi phí vận hành.
Quét những văn bản cỡ Legal
Được trang bị trục lăn có khả năng quét tài liệu cỡ Legal (215.9 x 355.6mm). Người sử dụng có thể quét tài liệu lên đến khổ Legal hoặc Foolscap.
Khả năng mở rộng khay giấy
Khay giấy tiêu chuẩn lên đến 500 tờ + 100 tờ khay đa năng. Có thể mở rộng thêm 2 khay giấy với dung lương 500 / 1 khay giấy. Tổng cộng có thể nạp giấy lên đến 1,600 tờ.
In bảo mật
Quản lí tính bảo mật của những tài liệu nhạy cảm với tính năng in bảo mật. Các lệnh in sẽ chỉ được tiến hành khi được xác nhận lệnh tại máy in.
Giao diện sử dụng thân thiện
Với màn hình cảm ứng màu LCD 3.5 inch, giờ đây bạn có thể dễ dàng tùy chỉnh các thiết lập máy với những phím tắt trên màn hình với thiết kế tiện lợi, dễ dàng truy cập, tiết kiệm thời gian cài đặt và tùy chỉnh.
In không dây
Máy in có khả năng kết nối không dây thông qua Wifi, nguồn mạng liên tục. Thiết lập két nối không dây cho nhiều người dung chỉ với nút bấm duy nhất WPS trên máy in và bộ định tuyến.
Giải pháp in ấn di động
Với giải pháp di động doanh nghiệp mới nhất của Canon, người dung có thể in scan tài liệu, hình ảnh, trang web và email với chỉ một ứng dụng. Click tại đây để tìm hiểu thêm.
Tương thích với uniFLOW
MF515x hỗ trợ uniFLOW một giải pháp quản lý in ấn, cho phép bạn kiểm soát công việc in ấn cho từng bộ phận, cá nhân trong công ty và có được những con số chi tiết để báo cáo.
Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS MF515x
Thông số kỹ thuật in | ||
Phương thức in | In laser đen trắng | |
Tốc độ in A4 | Lên đến 40ppm | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với công nghệ lọc hình ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) 2400 (tương đương) x 600dpi |
|
Thời gian làm nóng máy (Tính từ khi bật máy) | 16.0 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 | 7.6 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian bật máy (Khi ở chế độ nghỉ) | 8.0 giây hoặc ít hơn | |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, PostScript 3 | |
In 2 mặt tự động | Tiêu chuẩn | |
Khổ giấy cho in 2 mặt | A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal | |
Lề in | 5mm - top, bottom, left, right (Envelope: 10mm) | |
Các tính năng in khác | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
In trực tiếp từ USB | Hỗ trợ các định dạng: JPEG, TIFF, PDF | |
Thông số kỹ thuật sao chụp | ||
Tốc độ sao chụp A4 | 40ppm | |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) A4 | 9.7 giây hoặc ít hơn | |
Số lượng bản sao chụp tối đa | Lên đến 999 bản | |
Tỉ lệ sao chụp | 25 - 400% (biên độ tăng giảm 1%) | |
Các tính năng sao chụp | Frame Erase, Memory Sort, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy | |
Thông số kỹ thuật quét | ||
Độ phân giải quét | Quang học | Mặt kính phẳng : lên đến 600 x 600dpi Khay tự động: lên đến 300 x 300dpi |
Tăng cường | Up to 9600 x 9600dpi | |
Kiểu quét | Cảm biến mầu (CCIS) | |
Kích thước quét | Mặt kính phẳng | Lên đến 215.9 x 355.6mm |
Khay nạp tự động | Lên đến 215.9 x 355.6mm | |
Tốc độ quét*1 | Xấp xỉ 3 trang / phút (Đơn sắc) Xấp xỉ 7 trang / phút (Mầu) |
|
Chiều sâu bit mầu | 24-bit | |
Scan kéo | Có, USB và Network | |
Scan đẩy (Scan To PC) với MF Scan Utility | Có, USB and Network | |
Quét tới USB (qua USB Host 2.0) | Có | |
Quét đến đám mây | MF Scan Utility | |
Trình điều khiển tương thích | TWAIN, WIA | |
Thông số kỹ thuật SEND | ||
Phương thức gửi | SMB, E-mail, FTP, iFAX Simple | |
Chế độ mầu | Đủ mầu, Thang xám, Đơn sắc | |
Độ phân giải quét | 300 x 300dpi, 200 x 200dpi | |
Định dạng file | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) | |
Thông số kỹ thuật fax | ||
Tốc độ fax | Lên đến 33.6kbps | |
Độ phân giải bản fax | Lên đến 406 x 391dpi | |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
Dung lượng bộ nhớ*2 | Lên đến 512 trang | |
Quay số yêu thích (trong sổ địa chỉ) | 19 số | |
Quay số mã hóa | Lên đến 281 số | |
Quay số theo nhóm / địa chỉ | Tối đa 199 số / địa chỉ | |
Gửi lần lượt | Tối đa 310 địa chỉ | |
Chế độ nhận | Chỉ fax, Nhận fax bằng tay, Trả lời điện thoại, Fax / Tự động chuyển | |
Bộ nhớ lưu trữ | Sao lưu bộ nhớ vĩnh viễn | |
Các tính năng fax | Chuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ truyền), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax | |
Thời gian truyền | Xấp xỉ 3 giây. | |
Xử lý giấy | ||
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) (Dựa trên định lượng giấy 80g/m2) |
50 tờ | |
Khổ giấy cho khay ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement (min. 128 x 139.7mm to max. 215.9 x 355.6mm) |
|
Giấy vào (Dựa trên định lượng giấy Plain Paper 60 - 89g/m2) |
Khay giấy tiêu chuẩn | 500 tờ |
Khay giấy đa năng | 100 tờ | |
Khay giấy lựa chọn PF-45 | 500 tờ x 2 | |
Dung lượng giấy tối đa | 1,600 tờ | |
Giấy ra | 250 tờ (mặt úp), 50 tờ (mặt ngửa) | |
Kích thước giấy | Khay giấy tiêu chuẩn / Khay giấy tùy chọn |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Custom: min. 105 x 148mm to max. 215.9 x 355.6mm |
Khay đa năng | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Postcard, Index card Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Custom: min. 76.2 x 127mm to max. 215.9 x 355.6mm |
|
Kiểu giấy | Plain, Heavy, Recycled, Color, Label, Postcard, Envelope | |
Trọng lượng giấy | Khay giấy tiêu chuẩn / Khay giấy tùy chọn |
60 - 120g/m2 |
Khay đa năng | 60 - 199g/m2 | |
Kết nối và phầm mềm | ||
Giao diện chuẩn | Có dây | USB Device 2.0 Tốc độ cao, 10 / 100 / 1000 Base-T Ethernet (Network) |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup), Direct Connection | |
Giao thức mạng | In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) Quét: Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6) Dịch vụ ứng dụng TCP / IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6) DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) |
|
Bảo mật mạng | Có dây | IP / Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE 802.1x |
Không dây | WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES) | |
Cấu hình cài đặt không dây | Wi-Fi Protected Setup (WPS) | |
Department ID | Có, lên đến 300 IDs | |
Giải pháp in ấn di động | Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud Print™, Canon Print Service | |
Hệ điều hành tương thích*3 | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Vista®, Windows Server® 2012 , Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2008 R2 , Windows Server® 2008, Windows Server® 2003 R2, Windows Server® 2003, Mac OS10.6 & up*4, Linux*4 | |
Phần mềm bao gồm | Printer driver, Fax driver, Scanner driver, Network Scan Utility, MF Scan Utility, Presto! PageManager, Toner Status | |
Thông số chung | ||
Bộ nhớ | 1GB | |
Màn hình hiển thị | 3.5" QVGA cảm ứng mầu | |
Kích thước (W x D x H) | 453 x 477 x 503mm | |
Cân nặng | 23.0kg (không có hộp mực), 24.3kg (với hộp mực) | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa | 1,470W hoặc ít hơn |
Trung bình (Khi đang vận hành) | Xấp xỉ 720W | |
Trung bình (Khi nghỉ) | Xấp xỉ 12.4W | |
Trung bình (Khi nghỉ) | Xấp xỉ 0.8W (USB), Xấp xỉ 0.9W (LAN), xấp xỉ 1.5W (wireless LAN) | |
Độ ồn*5 | Khi đang vận hành: | Mức nén âm: 54.0dB Mức công suất âm: 6.9B |
Khi nghỉ: | Mức nén âm: Inaudible Mức công suất âm: Inaudible |
|
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 10 - 30°C Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ) |
|
Yêu cầu nguồn điện | AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | |
Hộp mực*6 | CRG 324: 6,000 trang CRG 324 II: 12,500 trang |
|
Monthly Duty Cycle*7< | 100,000 trang | |
Phụ kiện tùy chọn | ||
Khay nạp giấy | Khay nạp giấy PF-45 (500 tờ) | |
Thiết bị cầm tay MFP | Thiết bị cầm tay-J1 SPL | |
Bộ đọc thẻ NT-Ware Mi-Card | Mi-Card Attachment Kit-B1 | |
Thiết bị in mã vạch | Bộ kit in mã vạch - E1 |
Những thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước. | |
*1 | Tốc độ quét qua mặt kính. Không bao gồm thời gian giao tiếp |
*2 | Dựa trên ITU-T #1 Chart (Chế độ tiêu chuẩn). |
*3 | ScanGear không có sẵn với Windows Server 2003 / 2008 / 2012 |
*4 | Trình điều khiển cho hệ điều hành Mac có thể được tải từ trang web www.canon-asia.com Chỉ có chức năng in được hỗ trợ trên hệ điều hành Linux. |
*5 | Đã được kiểm tra theo ISO 7779 và tuân thủ ISO 9296. |
*6 | Thông số hộp mực dựa trên tiêu chuẩn ISO / IEC 19752. |
*7 | Chu kỳ hoạt động hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser đa năng khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế / tháng. |