Máy photocopy màu Canon iR-ADV C3320

Máy photocopy màu Canon iR-ADV C3320
8473

Giá: 94,900,000₫(Giá chưa bao gồm VAT)

  • Tên sản phẩm: Máy photocopy màu Canon iR-ADV C3320
  • Loại máy: Máy photocopy màu
  • Chức năng chuẩn: Copy, In mạng, Scan màu
  • Tốc độ: tối đa 20 trang/phút (trắng đen - màu, A4)
  • Khổ giấy: tối đa A3
  • Bộ nhớ ram: 2GB + ổ cứng 250GB
  • Khay giấy tiêu chuẩn:  500 tờ x 2 khay
  • Khay giấy tay:  100 tờ
  • Độ phân giải:  tối đa 1.200 x 1.200 dpi
  • Phóng to – thu nhỏ:  25 - 400%
  • Bộ nạp và đảo mặt bản gốc: có sẵn DADF- AQ1 (100 tờ)
  • Bộ đảo bản sao: có sẵn
  • Chức năng in: qua mạng nội bộ
  • Chức năng scan: scan màu, scan to email, scan to folder
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0, Ethernet 10/100/1000Base-T (RJ-45)
  • Chức năng đặc biệt: màn hình cảm ứng màu 7" hiển thị tiếng Việt, thiết bị đầu tiên có đèn LED nhắc nhở, video hướng dẫn và bộ hoàn thiện bản in bên trong 3-trong-1, chia bộ bản sao điện tử, sao chụp/in/scan 2 mặt tự động, quản lý người dùng, quét 1 lần - sao chụp nhiều lần
  • Kích thước:  1,129 x 565 × 693 mm
  • Trọng lượng: 62,3 kg
  • Sử dụng mực: NPG-67 Bk/C/M/Y
  • Xuất xứ: Trung Quốc (Hãng Canon - Nhật Bản)
  • Bảo hành: 12 tháng (theo số bản chụp)
  • Bảo trì: miễn phí 05 năm (phạm vi TP.HCM)
  • Giao hàng - bảo hành - bảo trì: Miễn phí TP.HCM
  • Kèm theo máy khi giao hàng: 01 kệ đặt máy, 01 ram giấy A4, cáp mạng 5 mét
Số lượng:

Thông tin chi tiết

Thiết kế vượt trội

Dòng sản phẩm iR-ADV C3320 được trang bị bảng điều khiển cảm ứng màu 7" WVGA dễ dàng sử dụng. Màn hình đa góc độ cho phép người dùng sử dụng từ nhiều góc nhìn khác nhau một cách dễ dàng. 

Và lần đầu tiên có mặt trong ngành công nghiệp, thiết bị này được trang video hướng dẫn sử dụng trên màn hình, cung cấp hướng dẫn chi tiết quy trình thay thế các tài nguyên trong thiết bị. Với đặc tính mới này, người dùng có thể giảm thời gian và hoạt động cần thiết và thay vào đó chỉ cần tập trung vào các tác vụ quan trọng hơn.

Tăng cường năng suất

Các doanh nghiệp có thể hướng đến năng suất cao hơn, cải thiện quy trình làm việc với các chức năng như Universal Send. Với chức năng này, người dùng có thể Quét và Gửi tới nhiều cổng thông tin cùng lúc, giúp giảm các thao tác  lặp lại. Dòng sản phẩm này còn được trang bị chức năng "Mailbox Simple" (lưu trữ đơn giản), cho phép lưu trữ tài liệu trong máy. 

Các chức năng bổ sung gồm bộ hoàn thiện bản in 3-trong-1 Inner Finisher tận dụng chức năng dập ghim Staple-on-Demand (dập ghim theo yêu cầu) giúp người dùng dập lại tài liệu gốc ngay tại máy mà không cần quay lại bàn làm việc . Thêm vào đó, ngoài chức năng đóng sách tiêu chuẩn, bộ hoàn thiện bản in 3-trong-1 này còn được trang bị chức năng đính tài liệu thân thiện với môi trường ECO-Staple không cần ghim. Người dùng có thể dễ dàng tách rời tài liệu mà không cần tháo ghim, cải thiện hiệu suất công việc.

Cải thiện bảo mật và quản lí

Bảo mật là một phần không thể thiếu trong dòng sản phẩm iR-ADV C3320. Dòng sản phẩm này được trang bị đèn báo Reminder LED trên khay nạp tài liệu tự động, đèn sẽ báo khi việc in và sao chép hoàn thành. Chức năng này giúp giảm thiểu các trường hợp người dùng bỏ quên tài liệu mật và tránh rò rỉ thông tin. 

Các chức năng bảo mật mở rộng như User Authentication (xác thực người dùng) được tích hợp giúp các doanh nghiệp quản lí truy cập hoặc  hạn chế các chức năng  dành cho một số người dùng nhất định.

Các thông số kỹ thuật cho imageRUNNER ADVANCE C3320

Loại máy

Máy photocopy laser màu đa chức năng

Khổ bản gốc tối đa

A3

Khổ giấy

Khay giấy 1:

A4, B5, A5, khổ chọn thêm (139.7 x 182mm đến 297 x 215.9mm)

Khay giấy 2:

A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R, FLS, F4A và khổ chọn thêm (139.7 x 182mm đến 304.8 x 457.2mm) và khổ bao thư (COM10 No.10, Monarch,DL)

Khay tay:

A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, FLS, F4A khổ chọn thêm (98.4 x 139.7mm đến 320 x 457.2mm) và khổ bao thư (COM10 No.10, Monarch, DL, ISO-C5)

Độ phân giải

Bản quét:

600 x 600dpi

Bản sao:

600 x 600dpi

Bản in:

1200 x 1200dpi

Tốc độ sao chụp/in

A4:

20 trang/phút (màu/trắng đen)

A3:

15 trang/phút (màu/trắng đen)

Thời gian sao chụp bản đầu tiên

Bản màu:

8.2 giây

Bản đen trắng:

5.9 giây

Thời gian làm nóng máy

Từ khi bật nguồn không khởi động nhanh:

34 giây

Từ lúc bật nguồn có khởi động nhanh:

10 giây

Khi ở chế độ nghỉ:

10 giây

Sao chụp/in nhiều bản

1 đến 999 bản

Phóng to

Tỉ lệ phóng to/thu nhỏ:

25 - 400%

Trọng lượng giấy

Cassette:

52 đến 220gsm

Khay tay:

52 đến 256gsm

Định lượng giấy

Khay 1, 2:

550 tờ x 2 khay cassette (80gsm)

Khay tay:

100 tờ (80gsm)

CPU

1,66GHz

Bộ nhớ

2GB RAM

Ổ đĩa cứng

250 GB

Kết nối giao tiếp mạng

Kết nối mạng làm việc:

Ethernet 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T (RJ-45)

Các kết nối khác:

USB 2.0 x 2 (máy chủ), USB 2.0 (Device)

Nguồn điện

220-240V AC, 50 / 60Hz, 4.0A

Tiêu thụ điện

Tối đa:

1.5kW

Khi ở chế độ nghỉ:

0.8W

Dung lượng mực
(khổ A4, độ che phủ 5%)

Mực đen: 36,000 trang
Mực vàng/mực đỏ/ mực xanh: 19,000 trang

Dung lượng trống mực

Mực đen:

69,000 trang

Mực màu- Y,M,C:

54,000 trang

Kích thước (H x W x D)

1,129 x 565 × 693mm
(khi lắp thêm DADF-AQ1 và mở khay tay )

Trọng lượng

Xấp xỉ 63.2kg

Không gian đặt máy (W × D)

894 x 693mm
(khi lắp thêm DADF-AQ1 và mở khay tay)

Thông số kĩ thuật in

PDL

UFRII (Standard), PCL5c/6 (Optional), Adobe PostScript 3 (chọn thêm)

Độ phân giải

1200 x 1200dpi

Hệ điều hành hỗ trợ

PCL:

Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2

Adobe PostScript 3:

Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Mac OS X 10.5.8 và bản sau này

UFR II

Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Mac OS X 10.5.8 và bản sau này

Mac PPD

Mac OS X 10.5 - 10.9

Giao thức mạng làm việc

TCP/IP (LPD / Raw / IPP / IPPS / FTP / WSD / SMB), IPv6, AppleTalk

Thông số kĩ thuật khi gửi

Tốc độ quét (A4, 300 dpi)

Bản đen trắng / Bản màu: 55 / 55 trang/phút

Độ phân giải bản quét

100 x 100dpi, 150 x 150dpi, 200 x 100dpi, 200 x 200dpi, 200 x 400dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi

Điểm quét đến

Email / Internet FAX (SMTP), PC (SMB, FTP), iWDM, WebDAV

Sổ địa chỉ

LDAP, Local (Tối đa 1800)

Định dạng file

TIFF, JPEG, PDF, XPS, Compact PDF/XPS, PDF/A-1b, Optimize PDF for Web

Phụ kiện cho dòng máy imageRUNNER ADVANCE C3320

Phụ kiện chọn thêm
THIẾT BỊ CÓ CHỨC NĂNG GỬI TOÀN CẦU
Định dạng file Outline PDF (Trace & Smooth), file PDF / XPS có thể dò tìm, Reader Extensions PDF, Office Open XML dành cho file định dạng Words và PowerPoint

 
THIẾT BỊ CÓ CHỨC NĂNG GỬI BẢO MẬT
Định dạng file File PDF mã hóa, File PDF / XPS có chữ kí

 
THIẾT BỊ NẠP BẢN GỐC ĐẢO MẶT TỰ ĐỘNG - AQ1

Loại

Thiết bị nạp bản gốc tự động

Khổ giấy

A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R, A5, B6

Số bản gốc tối đa

100 tờ (80gsm)

Trọng lượng giấy

Quét 1 mặt: 42 đến 128gsm
Quét 2 mặt: 50 đến 128gsm

Tốc độ quét (tối đa)

Sao chụp:
Quét 1 mặt:
30 tờ/phút (khổ A4, bản in đen trắng/ bản màu với độ phân giải 600 x 600 dpi)

Quét:
Quét 1 mặt:
55 tờ/phút (khổ giấy A4 quét đen trắng/ quét màu với độ phân giải 300 x 300 dpi)

Kích thước (H x W x D)

139 x 565 x 525mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 8,1kg


 
CASSETTE FEEDING UNIT - AL1
Paper Sizes A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R, FLS, F4A and Custom size
(139.7 x 182mm to 304.8 x 457.2mm)
Paper Capacity 550 sheets x 2 cassettes (80gsm)
Power Source From main unit
Dimensions (H x W x D) 248 x 565 x 615mm
Weight Approx. 16.1kg

 
THIẾT BỊ HOÀN THIỆN - G1

Số khay giấy

2 khay

Khổ giấy

A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, FLS, F4A và khổ chọn thêm (98,4 x 139,7 mm đến 320 x 457,2 mm)

Dung lượng khay trên

Không có thiết bị hoàn thiện, xếp bộ và chế độ nhóm

A4: 100 tờ (hoặc cao 10,4mm)

Dung lượng khay dưới

Không có thiết bị hoàn thiện, xếp bộ và chế độ nhóm:

A4: 500 tờ (hoặc cao 52mm)
A3, A4R: 250 tờ (hoặc cao 26mm)

Chế độ dập ghim:

A4: 30 bộ (hoặc cao 52mm)
A3, A4R: 30 bộ (hoặc cao 26mm)

Dung lượng dập ghim tối đa /Khổ giấy có thể dập ghim

Dập góc:

A4: 50 tờ (80gsm)
A3, A4R: 30 tờ (80gsm)

Không dập ghim:

All sizes: 5 tờ  (80gsm)

Dập ghim theo yêu cầu:

All sizes: 50 tờ  (80gsm)

Định lượng giấy

52 đến 256gsm

Kích thước (H x W x D)

188 x 604 x 525mm (khi mở khay mở rộng)

Trọng lượng

Xấp xỉ 7,2kg

Không gian lắp máy bao gồm cả thân máy chính (W x D)

697mm x 693mm
(khi gắn thêm khay DADF-AQ1 và mở khay tay)


 
THIẾT BỊ HOÀN THIỆN DẬP GHIM - U1/THIẾT BỊ HOÀN THIỆN ĐÓNG SÁCH -U1

Số khay giấy

2 khay

Khổ giấy

A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, FLS, F4A và khổ chọn thêm (98,4 x 139,7mm đến 320 x 457,2mm)

Định lượng giấy

52 đến 256gsm

Dung lương giấy/khay

Không có thiết bị hoàn thiện, xếp bộ và chế độ nhóm:

A4: 1.000 tờ (hoặc cao 147mm)
305 x 457mm, 320 x 450mm (SRA3), A3, A4R:
500 tờ (hoặc cao 73,5mm)

Xếp bộ, chế độ nhóm:

A4: 1000 tờ (hoặc cao 147mm)
A3 và A4R: 500 tờ (cao 73,5mm)

Chế độ dập ghim:

A4: 50 bộ (cao 147mm)
A3 và A4R: 50 bộ (cao 73,5mm)

Dung lượng dập ghim

A4: 50 tờ (80gsm) / A3, A4R: 30 tờ (80gsm)

Vị trí dập ghim

Thiết bị dập ghim:

Dập góc, dập hai lần

Thiết bị đóng sách:

Dập góc, dập hai lần, đóng gáy

Đóng gáy
(Chỉ dành cho thiết bị hoàn thiện đóng sách U1)

A3 và A4R: 
16 tờ (80gsm) / 10 tờ (80gsm)

Kích thước (H x W x D)

Thiết bị dập ghim -U1:
971 x 662 x 646mm (khi lắp thêm khay mở rộng)

Thiết bị đóng sách -U1:
971 x 771 x 657mm (khi lắp thêm khay mở rộng)

Trọng lượng

Xấp xỉ 40,5kg


 
Phụ kiện chọn thêm khác
NẮP KÍNH U,FL KHAY CASSETTE-AX1 , KHAY FL CASSETTE-AY1, KHAY GIẤY 3 CHIỀU -D1, DẬP GHIM CRG-J1, DẬP GHIM CRG-D2, DẬP GHIM-P1, KHAY ĐỠ BẢN SAO -J2, KHAY GIẤY TRỌNG 2 CHIỀU -J1, THIẾT BỊ LÀM NÓNG ĐẦU ĐỌC -L1 230V, KHAY TIỆN ÍCH -A2, ĐẦU ĐỌC THẺ -F1, ĐẦU ĐỌC THỂ-B4, MODEM FAX SUPER G3 BD-AR1, FAX BD (2 ĐƯỜNG)-AR1, ĐẦU IN PCL -BB1, ĐẦU IN PS -BB1, THIẾT BỊ IN TRỰC TIẾP (PDF)-H1, THIẾT BỊ IN TRỰC TIẾP (XPS)-H1, THIẾT BỊ IN MÃ VẠCH -D1, THIẾT BỊ TĂNG CƯỜNG CHỨC NĂNG GỬI TOÀN BỘ -D1, THIẾT BỊ GỬI TOÀN BỘ CÓ CHỨC NĂNG ĐẢM BẢO AN NINH-D1, THIẾT BỊ GỬI TOÀN BỘ CÓ CHỨC KÍ SỐ-C1,PHẦN MỀM TRUY CẬP WEB -H1, THIẾT BỊ HDD CÓ THỂ THÁO RỜI -AK1, THIẾT BỊ ĐẢM BẢO AN NINH WATERMARK-B1, THIẾT BỊ KHÓA TÀI LIỆU QUÉT-B1, PHẦN MỀM IN MÃ HÓA -D1, THIẾT BỊ QUẢN LÍ TRUY CẬP -B1, CỔNG USB -E4, THIẾT BỊ MÃ HÓA HDD -C9, THIẾT BỊ FAX TỪ XA -A1, Đế iR-ADV loại C, NPG-67 MỰC IN K/C/M/Y, TRỐNG MỰC NPG-67
Cuốn sách hướng dẫn sử dụng này và các thông số kĩ thuật của sản phẩm được thực hiện trước ngày giới thiệu sản phẩm này. Các thông số kĩ thuật này có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vì thế, không có gì đảm bảo hoặc bảo hành, hoặc nhấn mạnh hoặc ngụ ý, cho độ bền của sản phẩm này. Trong tất cả các trương hợp, các thông tin trong cuốn hướng dẫn sử dụng này không được coi là điều kiện hoặc một phần của điều kiện bán này. Bạn nên kiểm tra kĩ các thông số kĩ thuật của sản phẩm này trước khi mua hàng. Tất cả các công ty và/hoặc tên thương hiệu là thương hiệu và/hoặc thương hiệu đã đăng kí của nhà sản xuất tương ứng trên thị trường hoặc quốc gia của công ty đó.

Bình luận