Máy scan Canon DR-S150

Máy scan Canon DR-S150
3246

Giá: 45,900,000₫(Giá chưa bao gồm VAT)

  • Model: Máy scan Canon DR-S150
  • Loại máy: máy scan tài liệu chuyên dụng
  • Cảm biến hình ảnh: CIS x 2
  • Khổ giấy scan: tối đa A4
  • Tốc độ scan: tối đa 45 trang/phút (trắng đen, màu, 200dpi)
  • Khay nạp bản gốc: 60 tờ
  • Định dạng file scan: PDF, JPEG, TIFF, ...
  • Độ phân giải: tối đa 600 x 600 dpi
  • Chuẩn kết nối: USB 3.2 Gen 1x1, ethernet 10/100/1000, wifi b/g/n
  • Chức năng đặc biệt: Màn hình LCD 4.3 inch cảm ứng, scan 2 mặt tự động, scan mạng lan - wifi, thẻ nhựa, giấy dài 3 mét, scan hộ chiếu (kèm carrier sheet), cảm biến siêu âm phát hiện giấy nạp kép, bỏ trang trắng, tự động xác định khổ giấy, tự động chỉnh nghiêng hình ảnh. Phần mềm kèm theo máy : ISIS/TWAIN driver, CaptureOnTouch, Wireless Connection Tool, CaptureOnTouch Job Tool, PowerPDF
  • Hiệu suất làm việc: tối đa 4.000 trang/ngày
  • Kích thước: 291 x 247 x 242 (mm)
  • Trọng lượng: 3,3 kg
  • Xuất xứ: Nhật Bản (Hãng Canon - Nhật Bản)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • Giao hàng: Miễn phí nội thành TP.HCM
Số lượng:

Thông tin chi tiết

Phần mềm kèm theo ISIS/TWAIN driver, CaptureOnTouch, Wireless Connection Tool, CaptureOnTouch Job Tool, PowerPDF
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) Feed Trays closed: 291 x 247 x 242 mm
Giao diện USB 3.2 Gen1x1 / USB 2.0, IEEE802.11b/g/n, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 - 32.5°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH
Hệ thống vận hành hỗ trợ Windows
Tùy chọn / Tiêu hao Flatbed Scanner Unit 102, Exchange Roller Kit (feed roller and retard roller), Carrier Sheet (Passport), Carrier Sheet (A4)
Năng lượng AC 220 – 240 V
Tiêu thụ năng lượng Khi quét: 22.5W hoặc thấp hơn
Chế độ ngủ: 3.4W hoặc thấp hơn
Khi tắt máy: 0.1W hoặc thấp hơn
Trọng lượng 3.3 kg
Phương thức tiếp giấy Tự động
Độ dày tài liệu - Giấy thường Tách trang:
Định lượng: 27 to 209 g/m²
Độ dày: 0.04 mm to 0.25 mm

Bypass:
Định lượng: 27 to 255 g/m²
Độ dày: 0.04 mm to 0.3 mm
Độ dày tài liệu - Danh thiếp 380 g/m² 0.45 mm hoặc thấp hơn
Độ dày tài liệu - Thẻ (tuân thủ ISO/IEC) 1.4 mm or hoặc thấp hơn
Độ dày tài liệu - Hộ chiếu 4 mm or hoặc thấp hơn (gồm cả tấm carrier sheet)
Sức chứa giấy tiếp 60 tờ
Kích cỡ tài liệu - Giấy thường (A4 / F4 / LTR) Rộng : 50.8 – 216 mm
Dài : 54 – 356 mm
Kích cỡ tài liệu - Chế độ giấy dài Lên đến 3,000 mm
Kích cỡ tài liệu - Danh thiếp 50 mm x 85 mm hoặc lớn hơn
Kích cỡ tài liệu - Thẻ (tuân thủ ISO/IEC) 54 mm x 86 mm
Kích cỡ tài liệu - Hộ chiếu 88 mm x 125 mm*1
Nguồn ánh sáng LED (Đỏ, Xanh lá và Xanh dương)
Độ phân giải tối đa 600 dpi
Độ phân giải scan 100 x 100 dpi, 150 x 150 dpi, 200 x 200 dpi, 240 x 240 dpi, 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi
Yếu tố máy scan CIS
Loại máy scan Máy quét để bàn
Chế độ quét Black and White, Error Diffusion, Advanced Text Enhancement, Advanced Text Enhancement II, Active Threshold,256-level Grayscale, 24-bit Color, Auto Color Detection
Mặt quét Một mặt/Hai mặt
Tốc độ quét *1 A4, 200dpi:
Trắng đen: 45ppm (1 mặt) / 90ipm (2 mặt)
Thang xám: 45ppm (1 mặt) / 90ipm (2 mặt)
Màu: 45ppm (1 mặt) / 90ipm (2 mặt)
Lượng scan đề nghị hàng ngày (scans) 4,000

Bình luận