- Tên máy fax: Máy fax Canon L170
- Loại máy fax: laser trắng đen, Fax, In, Copy
- Khổ giấy in: tối đa khổ A4
- Tốc độ in: tối đa 18 trang/phút
- Tốc độ xử lý: 33.6 Kbps (3 giây/trang)
- Bộ nhớ fax: 512 trang khi hết giấy hoặc hết mực
- Khay chứa giấy: 150 tờ x 1 khay
- Khay nạp giấy ADF: tối đa 30 tờ
- Bộ nhớ máy: 64MB
- Chức năng đặc biệt: có tai nghe điện thoại, fax đi từ máy tính (PC Fax), màn hình hiển thị tiếng Việt
- Chuẩn kết nối: USB 2.0
- Kích thước: 372 x 303 x 303 (mm).
- Trọng lượng: 8,2 kg
- Mực in sử dụng: Cartrdige 328
- Bảo hành: 1 năm
- Giao hàng: Miễn phí TP.HCM
Máy fax Canon L170
Giá: 9,570,000₫(Giá chưa bao gồm VAT)
Công nghệ sấy theo nhu cầu
Công nghệ sấy theo nhu cầu độc quyền của Canon truyền nhiệt trực tiếp tới lô sấy bằng sứ giúp giảm thời gian làm nóng đến mức tối thiểu và cho ra bản in đầu tiên nhanh chóng.
Thiết kế với chân máy nhỏ gọn
FAX-L170 được thiết kế với chân máy nhỏ gọn giúp bàn làm việc của bạn gọn gàng hơn.
Chức năng in
Chiếc máy fax này có thể kết nối với máy tính hay máy Mac qua cáp USB và thực hiện các chức năng của một máy in với tốc độ in 18 trang/phút (A4).
Ống nghe cầm tay đi kèm
Ống nghe cầm tay đi kèm được thiết kế để tạo với bề mặt thiết bị một mặt phẳng giúp thiết bị nhỏ gọn hơn.
Màn hình LCD hiển thị 5 dòng
Màn hình LCD hiển thị 5 dòng sẽ hỗ trợ người dùng cài đặt thiết bị cũng như truy cập menu dễ dàng hơn
Bảo dưỡng ít hơn
FAX-L170 sử dụng cartridge mực in tất cả trong một loại 328 tích hợp trống cảm quang, bộ phận làm sạch và khay chứa mực thừa trong một thiết bị nhỏ gọn. Vì thế, người sử dụng sẽ thay mực sẽ dễ dàng hơn, đồng thời tiết kiệm được chi phí
Các thông số kỹ thuật cho FAX-L170
In | ||
Phương pháp in | In laser đen trắng | |
Tốc độ in (A4 / Letter) | 18 / 19 trang/phút | |
Độ phân giải bản in | 600 x 600dpi 1200 (tương đương) x 600dpi |
|
Thời gian khởi động (tính từ lúc bật nguồn) | Tối đa 14 giây | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | Bản đen trắng: | Xấp xỉ 7,8 giây (khổ A4) và 7,7 giây (LTR) |
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ nghỉ chờ) | Xấp xỉ 3,5 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
Căn lề in | Lề trên: 5mm, lề dưới: 6mm, lề trái: 5mm, lề phải: 5mm (không phải khổ bao thư) 10mm – trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư) |
|
Tính năng in | Watermark, Page composer, Toner saver | |
Sao chụp | ||
Tốc độ sao chụp | LTR: | 12,4cpm (bản/phút) |
A4: | 11,8 (bản/phút) | |
Độ phân giải bản sao | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) | Đen trắng: | Xấp xỉ 22,3 giây. (A4), 21,3 giây (LTR) |
Số bản sao tối đa | 99 bản | |
Phóng to/ Thu nhỏ | 50 - 200% tăn giảm 1% | |
Các tính năng sao chụp | Điều chỉnh độ đậm mực, tiết kiệm mực | |
Fax | ||
Tốc độ modem | Lên đến 33,6Kbps | |
Độ phân giải bản fax | 200 x 400dpi | |
Các chế độ nén | MH, MR, MMR | |
Dung lượng bộ nhớ*1 | 512 trang | |
Quay số mã hóa | 30 số | |
Quay số bằng phím tắt (một chạm + quay số mã hóa) | 130 số | |
Quay số theo nhóm/ Điểm đến | Tối đa 129 số/ Tối đa 129 địa chỉ | |
Gửi fax lần lượt | Tối đa 140 địa chỉ | |
Chế độ nhận | Chỉ fax, fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại | |
Sao lưu bộ nhớ | Có, 5 phút | |
Các tính năng FAX | Chuyển tiếp bản fax, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ văn bản TX), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả fax, báo cáo quản lí hoạt động fax | |
Xử lí giấy | ||
Khay nạp giấy tự động | 30 tờ (80g/m2 hoặc ít hơn) | |
Khổ giấy của khay ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement tối thiểu 127 x 139,7mm đến tối đa 216 x 356mm |
|
Giấy nạp | Giấy thường (60 - 80g/m2): |
Khay cassette 150 tờ |
Giấy ra | 100 tờ (giấy ra úp mặt) | |
Khổ giấy | A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, bưu thiếp, bưu thiếp không có viền gập, bưu thiếp hình tứ diện | |
Khổ bao thư: | COM10, Monarch, C5, DL, Khổ chọn thêm (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm) |
|
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy nhãn, bao thư | |
Định lượng giấy | 60 đến 163g/m2 | |
Kết nối và phần mềm | ||
Kết nối giao diện chuẩn | USB 2.0 tốc độ cao | |
Tương thích hệ điều hành | Windows 7 (32 / 64 bits*2), Windows Vista (32 / 64 bits*2), Windows XP (32 / 64 bits*2), Windows 2000 Mac® OS X 10.4.9 & up*2, Linux*3 |
|
Phần mềm đi kèm | Trình điều khiển máy in, trình điều khiểnmáy fax | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
CPU | Bộ vi xử lí tùy chọn của Canon 133MHz | |
Bộ nhớ | 64MB (tối đa) | |
Màn hình LCD | Màn hình LCD đen trắng 5 dòng | |
Kích thước (W x D x H) | 372 x 303 x 303mm (khi đóng khay cassette ) 372 x 400 x 303mm (khi mở khay cassette) |
|
Trọng lượng | 8,2kg (có cartridge) 8,8kg (khi không có cartridge) |
|
Nguồn điện | Tối đa: | 1020W hoặc thấp hơn |
Khi đang vận hành: | Xấp xỉ 400W (khi đang sao chụp) | |
Khi ở chế độ chờ: | Xáp xỉ 10W | |
Khi nghỉ: | Xấp xỉ 1,5W | |
TEC (Tiêu thụ điện năng trung bình) | 0,6 kWh/W | |
Mức ồn | Mức nén âm (ở vị trí người đứng cạnh): |
53dB khi in đen trắng (giá trị tham khảo) |
Mức công suất âm: | 6,5B hoặc thấp hơn khi in đen trắng | |
Mức nén âm (ở vị trí người đứng cạnh): |
Không thể nghe thấy4 (giá trị tham khảo) | |
Mức công suất âm: | 4,3B hoặc thấp hơn | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 50 đến 86°F (10 đến 30°C) |
Độ ẩm: | 20% đến 80% RH (không ngưng tụ) | |
Yêu cầu về nguồn điện | AC 220 đến 240V: | 50 / 60Hz |
Cartridge mực*5 | Cartridge 328: | 2.100 trang |
Cartridge đi kèm máy: | 1.000 trang | |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng*6 | 8000 trang |
Các thông số kĩ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước | |
*1 | Dựa theo biểu đồ ITU-T #1 (chế độ chuẩn). |
*2 | Có thể tải trình điều khiển cho hệ điều hành Mac và Windows 64-bit trên trang web www.canon-asia.com |
*3 | Chỉ in hỗ trợ Linux |
*4 | "Không thể nghe thấy" có nghĩa là mức nén âm ở vị trí người đứng cạnh thấp hơn giá trị tiêu chí tuyệt đối về âm nền theo chuẩn ISO 7779. |
*5 | Dung lượng cartridge mực theo chuẩn ISO / IEC 19752. |
*6 | Chu trình nhiệm vụ hàng tháng là phương tiện so sánh độ bền của chiếc máy fax này so với các thiết bị in laser khác của Canon và không thể hiện dung lượng bản in tối đa thực tế/tháng |