Máy fax Canon L170

Máy fax Canon L170
30097

Giá: 9,570,000₫(Giá chưa bao gồm VAT)

  • Tên máy fax: Máy fax Canon L170
  • Loại máy fax:  laser trắng đen, Fax, In, Copy
  • Khổ giấy in: tối đa khổ A4
  • Tốc độ in: tối đa 18 trang/phút
  • Tốc độ xử lý:  33.6 Kbps (3 giây/trang)
  • Bộ nhớ fax: 512 trang khi hết giấy hoặc hết mực
  • Khay chứa giấy: 150 tờ x 1 khay
  • Khay nạp giấy ADF: tối đa 30 tờ
  • Bộ nhớ máy: 64MB
  • Chức năng đặc biệt: có tai nghe điện thoại, fax đi từ máy tính (PC Fax), màn hình hiển thị tiếng Việt
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0
  • Kích thước: 372 x 303 x 303 (mm).
  • Trọng lượng: 8,2 kg
  • Mực in sử dụng: Cartrdige 328
  • Bảo hành: 1 năm
  • Giao hàng: Miễn phí TP.HCM
Số lượng:


Thông tin chi tiết

Công nghệ sấy theo nhu cầu

Công nghệ sấy theo nhu cầu độc quyền của Canon truyền nhiệt trực tiếp tới lô sấy bằng sứ giúp giảm thời gian làm nóng đến mức tối thiểu và cho ra bản in đầu tiên nhanh chóng.

Thiết kế với chân máy nhỏ gọn

FAX-L170 được thiết kế với chân máy nhỏ gọn giúp bàn làm việc của bạn gọn gàng hơn.

Chức năng in

Chiếc máy fax này có thể kết nối với máy tính hay máy Mac qua cáp USB và thực hiện các chức năng của một máy in với tốc độ in 18 trang/phút (A4).

Ống nghe cầm tay đi kèm

Ống nghe cầm tay đi kèm được thiết kế để tạo với bề mặt thiết bị một mặt phẳng giúp thiết bị nhỏ gọn hơn.

Màn hình LCD hiển thị 5 dòng

Màn hình LCD hiển thị 5 dòng sẽ hỗ trợ người dùng cài đặt thiết bị cũng như truy cập menu dễ dàng hơn

Bảo dưỡng ít hơn

FAX-L170 sử dụng cartridge mực in tất cả trong một loại 328 tích hợp trống cảm quang, bộ phận làm sạch và khay chứa mực thừa trong một thiết bị nhỏ gọn. Vì thế, người sử dụng sẽ thay mực sẽ dễ dàng hơn, đồng thời tiết kiệm được chi phí

Các thông số kỹ thuật cho FAX-L170

In
Phương pháp in In laser đen trắng
Tốc độ in (A4 / Letter) 18 / 19 trang/phút
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
1200 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (tính từ lúc bật nguồn) Tối đa 14 giây
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Bản đen trắng: Xấp xỉ 7,8 giây (khổ A4) và 7,7 giây (LTR)
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ nghỉ chờ) Xấp xỉ 3,5 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT
Căn lề in Lề trên: 5mm, lề dưới: 6mm, lề trái: 5mm, lề phải: 5mm (không phải khổ bao thư)
10mm – trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư)
Tính năng in Watermark, Page composer, Toner saver
Sao chụp
Tốc độ sao chụp LTR: 12,4cpm (bản/phút)
A4: 11,8 (bản/phút)
Độ phân giải bản sao 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) Đen trắng: Xấp xỉ 22,3 giây. (A4), 21,3 giây (LTR)
Số bản sao tối đa 99 bản
Phóng to/ Thu nhỏ 50 - 200% tăn giảm 1%
Các tính năng sao chụp Điều chỉnh độ đậm mực, tiết kiệm mực
Fax
Tốc độ modem Lên đến 33,6Kbps
Độ phân giải bản fax 200 x 400dpi
Các chế độ nén MH, MR, MMR
Dung lượng bộ nhớ*1 512 trang
Quay số mã hóa 30 số
Quay số bằng phím tắt (một chạm + quay số mã hóa) 130 số
Quay số theo  nhóm/ Điểm đến Tối đa 129 số/ Tối đa 129 địa chỉ
Gửi fax lần lượt Tối đa 140 địa chỉ
Chế độ nhận Chỉ fax, fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại
Sao lưu bộ  nhớ Có, 5 phút
Các tính năng FAX Chuyển tiếp bản fax, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ văn bản TX), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả fax, báo cáo quản lí hoạt động fax
Xử lí giấy
Khay nạp giấy tự động 30 tờ (80g/m2 hoặc ít hơn)
Khổ giấy của khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement
tối thiểu 127 x 139,7mm đến tối đa 216 x 356mm
Giấy nạp Giấy thường 
(60 - 80g/m2):
Khay cassette 150 tờ
Giấy ra 100 tờ (giấy ra úp mặt)
Khổ giấy A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, bưu thiếp, bưu thiếp không có viền gập, bưu thiếp hình tứ diện
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, 
Khổ chọn thêm (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm)
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy nhãn, bao thư
Định lượng giấy 60 đến 163g/m2
Kết nối và phần mềm
Kết nối giao diện chuẩn USB 2.0 tốc độ cao
Tương thích hệ điều hành Windows 7 (32 / 64 bits*2), Windows Vista (32 / 64 bits*2), 
Windows XP (32 / 64 bits*2), Windows 2000 
Mac® OS X 10.4.9 & up*2, Linux*3
Phần mềm đi kèm Trình điều  khiển máy in, trình điều khiểnmáy fax
Các thông số kĩ thuật chung
CPU Bộ vi xử lí tùy chọn của Canon 133MHz
Bộ nhớ 64MB (tối đa)
Màn hình LCD Màn hình LCD đen trắng 5 dòng
Kích thước (W x D x H) 372 x 303 x 303mm (khi đóng khay cassette )
372 x 400 x 303mm (khi  mở khay cassette)
Trọng lượng 8,2kg (có cartridge)
8,8kg (khi không có cartridge)
Nguồn điện Tối đa: 1020W  hoặc thấp hơn
Khi đang vận hành: Xấp xỉ 400W (khi đang sao chụp)
Khi ở chế độ chờ: Xáp xỉ 10W
Khi nghỉ: Xấp xỉ 1,5W
TEC (Tiêu thụ điện năng trung bình) 0,6 kWh/W
Mức ồn Mức nén âm
(ở vị trí người đứng cạnh):
53dB khi in đen trắng (giá trị tham khảo)
Mức công suất âm: 6,5B hoặc thấp hơn khi in đen trắng
Mức nén âm
(ở vị trí người đứng cạnh):
Không thể nghe thấy4 (giá trị tham khảo)
Mức công suất âm: 4,3B hoặc thấp hơn
Môi trường vận hành Nhiệt độ:  50 đến 86°F (10 đến 30°C)
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu về nguồn điện AC 220 đến 240V: 50 / 60Hz
Cartridge mực*5 Cartridge 328: 2.100 trang
Cartridge đi kèm máy: 1.000 trang
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng*6 8000 trang
 
Các thông số kĩ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước
*1 Dựa theo biểu đồ ITU-T #1 (chế độ chuẩn).
*2 Có thể tải trình điều khiển cho hệ điều hành Mac và Windows 64-bit trên trang web www.canon-asia.com
*3 Chỉ in hỗ trợ Linux
*4 "Không thể nghe thấy" có nghĩa là mức nén âm ở vị trí người đứng cạnh thấp hơn giá trị tiêu chí tuyệt đối về âm nền theo chuẩn ISO 7779.
*5 Dung lượng cartridge mực theo chuẩn ISO / IEC 19752.
*6 Chu trình nhiệm vụ hàng tháng là phương tiện so sánh độ bền của chiếc máy fax này so với các thiết bị in laser khác của Canon và không thể hiện dung lượng bản in tối đa thực tế/tháng

Bình luận

Vật tư linh kiện: Máy fax Canon L170