- Model: Máy scan tài liệu Plustek SmartOffice PS456U
- Loại máy: Máy scan tài liệu chuyên dụng
- Cảm biến hình ảnh: CCD x 2
- Khổ giấy scan: tối đa A4
- Tốc độ scan: 80 trang/phút (trắng đen) - 45 trang/phút (màu, 200 dpi)
- Khay nạp bản gốc: tối đa 100 tờ (khổ A4/Letter, định lượng 70 g/㎡)
- Độ phân giải: tối đa 600 x 600 dpi
- Chuẩn kết nối: USB 2.0
- Chức năng đặc biệt: scan 2 mặt tự động, cảm biến siêu âm nhận biết giấy nạp kép, scan thẻ dày 1,2 mm, scan giấy dài đến 5,08 m
- Hiệu suất làm việc: tối đa 8.000 trang/ngày
- Kích thước: 318.7 x 230.7 x 228.3 (mm).
- Trọng lượng: 2,7 kg
- Xuất xứ: Trung Quốc (Hãng Plustek - Đài Loan)
- Bảo hành: 12 tháng
- Giao hàng: Miễn phí TP.HCM
Máy scan Plustek SmartOffice PS456U
6516
Giá: Liên hệ
Số lượng:
Thông tin chi tiết
Cảm biến hình ảnh | CCD Sensor x 2 |
Nguồn sáng | LED |
Độ phân giải quang học | 600 dpi |
Độ phân giải phần cứng | 600 x 600 dpi |
Chế độ quét | Color: 48-bit input, 24-bit output Grayscale: 16-bit input, 8-bit output B/W: 1-bit |
Dung lượng khay ADF | 1. 100 sheets (A4/ Letter, 70 g/㎡ or 18 Lbs) 2. 30 sheets (Business Cards) 3. Plastic Card, Max. thickness under 1.2 mm. Note: Maximum ADF capacity varies, depending upon paper weight. |
Tốc độ quét (ADF) | 80 ppm/ 160 ipm (Grayscale/B&W mode, 300 dpi, A4 Portrait) 45 ppm/ 90 ipm (Color mode, 200 dpi, A4 Portrait) 30 ppm/ 60 ipm (Color mode, 300 dpi, A4 Portrait) Note: Results may vary depending upon your scanning application, computer processor and system memory. |
Vùng quét (WxL) | Max: 216 x 5080 mm (8.5” x 200”) Min: 13.2 x 13.2 mm (0.52” x 0.52”) |
Kích thước giấy cho phép (WxL) | Max: 244 x 5080 mm (9.6” x 200”) Min: 50.8 x 50.8 mm (2” x 2”) |
Trọng lượng giấy cho phép (độ dày) | 40 to 220 g/㎡ (10 to 58 Lbs) |
Phát hiện nạp giấy kép | With ultrasonic technology |
Công suất quét hàng ngày (Tờ) | 8,000 |
Tuổi thọ trục cuốn (Quét) | 300,000 |
Tuổi thọ lẫy tách giấy (Quét) | 50,000 |
Nút chức năng | 4 Buttons: Up, Down, Scan, Standby 9 function keys are all customizable. |
Nguồn điện | 24 Vdc/ 1.25 A |
Giao diện kết nối | USB 2.0 |
Trọng lượng | 2.7 Kgs (5.95 Lbs) |
Kích thước (W x D x H) | 318.7 x 230.7 x 228.3 mm (12.55" x 9.08" x 8.99") |
Chuẩn kết nối | ISIS & TWAIN Compliant |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows XP / Vista / 7 / 8 / 10 |
Yêu cầu phần cứng | Pentium IV 2.0 GHz processor (Pentium IV 3.0 GHz processor recommended) CD-ROM Driver One available USB Port (USB 2.0 recommended) 1GB RAM or higher recommended 800 MB free HDD space (1 GB or larger recommended) |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại